Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.986.177 10.223.343 10.407.256 8.663.003 9.755.436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 145.796 114.638 185.593 211.136 246.254
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.840.381 10.108.704 10.221.663 8.451.866 9.509.182
4. Giá vốn hàng bán 9.503.466 9.260.082 9.016.346 7.376.009 8.296.295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.336.915 848.623 1.205.318 1.075.857 1.212.887
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.643 128.745 43.366 120.384 61.111
7. Chi phí tài chính 64.509 97.790 74.955 68.430 59.952
-Trong đó: Chi phí lãi vay 39.341 39.610 49.209 45.286 42.601
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 900.886 908.893 848.557 737.974 790.598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 129.117 148.968 142.824 170.167 168.736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 273.046 -178.283 182.348 219.669 254.712
12. Thu nhập khác 15.599 4.417 7.393 7.814 36.748
13. Chi phí khác 1.395 2.068 735 209 1.132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14.204 2.349 6.658 7.605 35.617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 287.250 -175.934 189.006 227.274 290.329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.555 14.458 24.252 23.697 26.789
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.718 -4.505 -782 -1.864 -10.247
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.838 9.953 23.471 21.834 16.542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 273.412 -185.887 165.535 205.440 273.786
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9 4 8 14 11
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 273.403 -185.891 165.527 205.427 273.775