1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.249.621
|
9.481.432
|
10.986.177
|
10.223.343
|
10.407.256
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
176.397
|
233.241
|
145.796
|
114.638
|
185.593
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.073.224
|
9.248.190
|
10.840.381
|
10.108.704
|
10.221.663
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.123.531
|
8.131.228
|
9.503.466
|
9.260.082
|
9.016.346
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
949.694
|
1.116.962
|
1.336.915
|
848.623
|
1.205.318
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43.757
|
138.570
|
30.643
|
128.745
|
43.366
|
7. Chi phí tài chính
|
49.552
|
42.646
|
64.509
|
97.790
|
74.955
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.318
|
28.753
|
39.341
|
39.610
|
49.209
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
734.992
|
799.890
|
900.886
|
908.893
|
848.557
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
104.267
|
113.257
|
129.117
|
148.968
|
142.824
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
104.639
|
299.739
|
273.046
|
-178.283
|
182.348
|
12. Thu nhập khác
|
13.253
|
14.563
|
15.599
|
4.417
|
7.393
|
13. Chi phí khác
|
2.678
|
1.102
|
1.395
|
2.068
|
735
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.575
|
13.461
|
14.204
|
2.349
|
6.658
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
115.214
|
313.200
|
287.250
|
-175.934
|
189.006
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.405
|
26.224
|
21.555
|
14.458
|
24.252
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9.553
|
-31.906
|
-7.718
|
-4.505
|
-782
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.851
|
-5.682
|
13.838
|
9.953
|
23.471
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
103.363
|
318.881
|
273.412
|
-185.887
|
165.535
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10
|
16
|
9
|
4
|
8
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
103.352
|
318.865
|
273.403
|
-185.891
|
165.527
|