Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.334.666 56.825.987 41.026.285 33.391.917 41.040.440
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 289.325 265.428 331.848 585.460 620.107
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.045.341 56.560.559 40.694.437 32.806.456 40.420.333
4. Giá vốn hàng bán 24.872.320 47.062.736 37.719.055 28.956.088 35.901.042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.173.021 9.497.822 2.975.382 3.850.368 4.519.291
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86.106 504.495 145.816 245.182 341.324
7. Chi phí tài chính 593.885 598.355 465.480 250.110 279.900
-Trong đó: Chi phí lãi vay 493.955 338.636 232.674 172.944 156.913
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.348.870 3.975.942 3.274.230 2.543.389 3.458.226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 460.459 454.836 487.669 411.750 534.165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.855.913 4.973.184 -1.106.181 890.302 588.323
12. Thu nhập khác 25.153 16.451 76.860 41.416 41.244
13. Chi phí khác 33.453 16.026 6.848 3.118 4.572
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8.300 426 70.012 38.297 36.672
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.847.613 4.973.610 -1.036.168 928.600 624.995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 336.358 715.214 -33.666 78.390 86.490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32.670 -121.406 64.734 36.551 -38.341
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 303.688 593.808 31.068 114.941 48.149
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.543.925 4.379.801 -1.067.237 813.658 576.846
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -320 -10 -10 57 37
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.544.245 4.379.811 -1.067.226 813.601 576.810