I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.012
|
2.161
|
3.103
|
1.317
|
1.116
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
846
|
1.022
|
727
|
477
|
1.179
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.353
|
1.331
|
1.345
|
1.347
|
1.348
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
232
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-726
|
-618
|
-511
|
-769
|
-633
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
219
|
309
|
302
|
286
|
258
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-408
|
-387
|
-24
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.858
|
3.184
|
3.830
|
1.793
|
2.295
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-53.243
|
-17.178
|
40.207
|
50.244
|
24.066
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
67.935
|
3.748
|
-5.958
|
13.802
|
404
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.823
|
-8.569
|
-4.935
|
-1.327
|
-176
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
26
|
30
|
24
|
115
|
135
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
-61.689
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-331
|
-309
|
-302
|
-286
|
-258
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15
|
-223
|
-353
|
-21
|
-12
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-408
|
0
|
-204
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.997
|
-19.318
|
32.310
|
64.320
|
-35.234
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-975
|
|
-95
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38.950
|
-79.080
|
-89.640
|
-147.020
|
-72.490
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61.150
|
53.050
|
53.800
|
75.640
|
186.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-27.720
|
|
-13.860
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
35.105
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-197
|
580
|
114
|
696
|
742
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22.003
|
8.680
|
-63.446
|
-70.779
|
100.692
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-59
|
610
|
|
|
1.524
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-108
|
-49
|
-358
|
-424
|
-2.612
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-387
|
-505
|
-505
|
-505
|
1.515
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
146
|
-140
|
|
|
-43
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-408
|
-84
|
-863
|
-929
|
384
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39.593
|
-10.722
|
-32.000
|
-7.388
|
65.842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.251
|
63.844
|
53.122
|
21.123
|
13.735
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63.844
|
53.122
|
21.123
|
13.735
|
79.576
|