TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
268.869
|
316.550
|
379.205
|
376.202
|
425.108
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.835
|
18.621
|
33.803
|
16.223
|
44.629
|
1. Tiền
|
2.835
|
3.121
|
4.303
|
2.115
|
4.711
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
15.500
|
29.500
|
14.108
|
39.918
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.304
|
18.700
|
56.600
|
59.965
|
83.165
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8.126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-522
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18.700
|
18.700
|
56.600
|
59.965
|
83.165
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
171.145
|
215.787
|
226.703
|
218.925
|
217.043
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87.480
|
81.219
|
134.860
|
148.503
|
142.250
|
2. Trả trước cho người bán
|
87.740
|
109.902
|
95.476
|
72.863
|
77.420
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
368
|
29.108
|
810
|
2.001
|
2.038
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.443
|
-4.443
|
-4.443
|
-4.443
|
-4.665
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.885
|
63.039
|
61.822
|
80.600
|
79.346
|
1. Hàng tồn kho
|
57.885
|
63.039
|
61.822
|
80.600
|
79.346
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
700
|
403
|
277
|
489
|
925
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
687
|
366
|
275
|
112
|
80
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12
|
35
|
0
|
374
|
843
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
78.121
|
76.750
|
25.071
|
23.923
|
81.687
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77.986
|
76.485
|
24.836
|
23.772
|
23.132
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.983
|
16.546
|
14.711
|
13.696
|
13.105
|
- Nguyên giá
|
25.725
|
24.612
|
23.274
|
23.169
|
23.169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.741
|
-8.066
|
-8.563
|
-9.472
|
-10.063
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60.003
|
59.940
|
10.125
|
10.076
|
10.027
|
- Nguyên giá
|
60.530
|
60.530
|
10.723
|
10.723
|
10.723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-528
|
-591
|
-598
|
-648
|
-697
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.450
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
135
|
265
|
235
|
151
|
105
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
135
|
265
|
235
|
151
|
105
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
346.990
|
393.300
|
404.276
|
400.125
|
506.795
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176.209
|
221.610
|
230.976
|
225.762
|
330.532
|
I. Nợ ngắn hạn
|
176.209
|
221.610
|
230.976
|
225.762
|
330.532
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
174.978
|
199.890
|
228.818
|
219.894
|
323.478
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4
|
21.021
|
0
|
4.216
|
6.013
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.058
|
699
|
1.757
|
1.630
|
815
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
194
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
169
|
0
|
207
|
0
|
226
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
21
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
170.781
|
171.690
|
173.300
|
174.363
|
176.263
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
170.781
|
171.690
|
173.300
|
174.363
|
176.263
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157.500
|
157.500
|
157.500
|
157.500
|
157.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.281
|
14.190
|
15.800
|
16.863
|
18.764
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.905
|
11.905
|
11.729
|
15.744
|
15.744
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.375
|
2.285
|
4.071
|
1.120
|
3.020
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
346.990
|
393.300
|
404.276
|
400.125
|
506.795
|