I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.319
|
9.975
|
4.829
|
4.832
|
5.254
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.633
|
2.413
|
8.094
|
2.276
|
12.798
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.051
|
933
|
2.029
|
2.988
|
2.544
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
4.249
|
-711
|
879
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
-164
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-388
|
-4.533
|
0
|
-1.301
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.585
|
1.867
|
6.349
|
0
|
10.840
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.952
|
12.388
|
12.923
|
7.108
|
18.052
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.153
|
-52.266
|
-71.291
|
9.221
|
-74.154
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.792
|
-14.907
|
-37.121
|
16.258
|
-4.597
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-606
|
180
|
1.492
|
4.726
|
-6.180
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-111
|
335
|
-271
|
-27
|
186
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.579
|
-1.864
|
-6.196
|
0
|
10.552
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-950
|
-2.231
|
-1.129
|
-852
|
-1.296
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
51.608
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
-55.916
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.239
|
-58.365
|
-101.594
|
36.433
|
-61.745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-120
|
-18.519
|
-8.826
|
-1.279
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
1.500
|
0
|
52.310
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-21.400
|
-3.000
|
-110.350
|
-110.430
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
137.550
|
68.830
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-12.000
|
0
|
-6.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.400
|
13.200
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
388
|
1.606
|
0
|
4.152
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-117
|
-50.132
|
4.480
|
19.921
|
14.862
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68.273
|
113.453
|
383.283
|
482.162
|
624.811
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63.539
|
-98.655
|
-251.991
|
-500.866
|
-546.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.734
|
114.799
|
131.292
|
-18.704
|
78.811
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
378
|
6.302
|
34.178
|
37.650
|
31.929
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.009
|
7.388
|
13.689
|
47.867
|
21.874
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.388
|
13.689
|
47.867
|
46.317
|
53.803
|