1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.440.111
|
7.470.381
|
9.473.517
|
7.541.572
|
7.360.183
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
477.482
|
406.039
|
555.558
|
492.546
|
475.937
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.962.629
|
7.064.342
|
8.917.959
|
7.049.026
|
6.884.246
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.607.042
|
6.195.125
|
8.026.070
|
6.445.081
|
6.238.998
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.355.588
|
869.218
|
891.889
|
603.945
|
645.248
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.677
|
18.208
|
6.272
|
5.807
|
9.617
|
7. Chi phí tài chính
|
222.634
|
124.901
|
143.198
|
159.317
|
95.845
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
181.091
|
99.949
|
76.281
|
123.734
|
53.893
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
150.251
|
130.537
|
179.032
|
174.003
|
180.654
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
200.576
|
168.202
|
241.864
|
242.378
|
284.595
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
793.803
|
463.786
|
334.068
|
34.054
|
93.771
|
12. Thu nhập khác
|
1.722
|
6.913
|
1.434
|
639
|
11.198
|
13. Chi phí khác
|
27.826
|
8.926
|
11.079
|
10.004
|
19.260
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-26.104
|
-2.013
|
-9.645
|
-9.366
|
-8.062
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
767.699
|
461.773
|
324.423
|
24.688
|
85.709
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
152.683
|
92.217
|
64.743
|
3.010
|
22.709
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-758
|
-557
|
-2.029
|
4.523
|
-2.178
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
151.925
|
91.660
|
62.714
|
7.533
|
20.531
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
615.775
|
370.113
|
261.709
|
17.155
|
65.178
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
283
|
253
|
260
|
237
|
216
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
615.492
|
369.860
|
261.450
|
16.918
|
64.962
|