Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 437.411 106.004 133.982 229.562 139.310
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 437.411 106.004 133.982 229.562 139.310
4. Giá vốn hàng bán 401.064 97.796 132.982 213.591 123.777
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.347 8.208 1.000 15.971 15.533
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40.622 76.424 89.674 67.680 69.854
7. Chi phí tài chính 74.346 68.107 69.851 38.249 55.667
-Trong đó: Chi phí lãi vay 61.190 57.107 69.851 38.249 50.419
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -2.177 14.877 13.095 9.491 8.152
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.800 1.648 7.728 35.911 21.568
12. Thu nhập khác 1.110 80 1.360 161 203
13. Chi phí khác 1.902 2.937 2.631 1.100 1.394
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -792 -2.857 -1.272 -939 -1.191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.007 -1.209 6.457 34.972 20.377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.304 -1.361 1.539 7.713 3.606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 -61 -6 3 58
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.301 -1.422 1.533 7.716 3.664
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.706 213 4.924 27.256 16.712
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -68 -164 123 -99 82
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.774 377 4.801 27.355 16.630