TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
539,509
|
348,747
|
449,732
|
466,592
|
468,369
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
160,488
|
59,540
|
130,092
|
138,287
|
141,063
|
1. Tiền
|
10,488
|
59,540
|
20,092
|
8,287
|
21,063
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
150,000
|
0
|
110,000
|
130,000
|
120,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,000
|
0
|
40,000
|
75,702
|
81,162
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50,000
|
0
|
40,000
|
75,702
|
81,162
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
235,018
|
184,272
|
183,460
|
159,455
|
161,813
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43,193
|
42,683
|
50,595
|
50,680
|
44,141
|
2. Trả trước cho người bán
|
166,589
|
126,781
|
120,391
|
103,801
|
110,866
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25,236
|
14,808
|
12,985
|
5,553
|
7,416
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-511
|
-579
|
-610
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
51,638
|
44,918
|
43,743
|
49,522
|
57,937
|
1. Hàng tồn kho
|
51,638
|
44,918
|
43,743
|
49,522
|
57,937
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42,365
|
60,017
|
52,436
|
43,626
|
26,393
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
895
|
1,593
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38,747
|
57,130
|
46,874
|
36,771
|
22,657
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,618
|
2,887
|
5,562
|
5,960
|
2,143
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,403,652
|
1,563,589
|
1,588,532
|
1,566,058
|
1,524,265
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
174
|
174
|
174
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
174
|
174
|
174
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,252,812
|
1,228,795
|
1,147,820
|
1,386,131
|
1,313,442
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,250,918
|
1,227,192
|
1,145,226
|
1,384,241
|
1,311,403
|
- Nguyên giá
|
2,809,052
|
2,923,719
|
2,984,924
|
3,373,075
|
3,441,250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,558,134
|
-1,696,527
|
-1,839,698
|
-1,988,834
|
-2,129,847
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,893
|
1,603
|
2,594
|
1,890
|
2,039
|
- Nguyên giá
|
3,644
|
4,147
|
6,402
|
6,590
|
7,482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,751
|
-2,544
|
-3,807
|
-4,700
|
-5,443
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
148,281
|
330,917
|
436,265
|
173,643
|
193,457
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
148,281
|
330,917
|
436,265
|
173,643
|
193,457
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,558
|
3,877
|
4,273
|
6,111
|
17,192
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,558
|
3,877
|
4,273
|
6,111
|
17,192
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,943,161
|
1,912,336
|
2,038,264
|
2,032,651
|
1,992,634
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
973,953
|
930,084
|
986,430
|
947,564
|
872,735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
419,746
|
328,467
|
266,174
|
287,766
|
265,770
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
64,042
|
56,012
|
47,559
|
59,227
|
60,350
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
138,463
|
17,755
|
20,482
|
35,443
|
27,455
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,123
|
4,672
|
16,314
|
26,121
|
10,466
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,080
|
12,471
|
5,637
|
6,054
|
4,923
|
6. Phải trả người lao động
|
17,072
|
19,350
|
25,631
|
24,501
|
23,795
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
6,583
|
6,454
|
5,237
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
161,107
|
205,218
|
129,011
|
109,601
|
113,186
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15,744
|
6,772
|
7,508
|
11,229
|
10,425
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,114
|
6,216
|
7,449
|
9,138
|
9,934
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
554,207
|
601,617
|
720,255
|
659,798
|
606,965
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4,738
|
5,132
|
73,175
|
35,622
|
6,075
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
549,469
|
596,485
|
647,080
|
624,176
|
600,889
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
969,208
|
982,252
|
1,051,834
|
1,085,087
|
1,119,898
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
969,208
|
982,252
|
1,051,834
|
1,085,087
|
1,119,898
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
876,000
|
876,000
|
876,000
|
876,000
|
876,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
6,972
|
22,376
|
45,883
|
69,397
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
95,378
|
101,451
|
155,629
|
165,374
|
176,672
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
155
|
37,465
|
37,465
|
41,686
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
95,378
|
101,295
|
118,163
|
127,908
|
134,986
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,943,161
|
1,912,336
|
2,038,264
|
2,032,651
|
1,992,634
|