TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,957,387
|
1,901,627
|
1,223,020
|
1,208,426
|
1,244,670
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
294,570
|
457,694
|
203,273
|
97,332
|
429,629
|
1. Tiền
|
114,570
|
155,875
|
92,873
|
77,332
|
179,629
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
180,000
|
301,819
|
110,400
|
20,000
|
250,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,087,788
|
986,407
|
824,012
|
1,032,047
|
736,449
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,065,877
|
958,232
|
671,517
|
969,015
|
569,305
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,917
|
13,139
|
119,541
|
22,297
|
122,528
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,994
|
15,036
|
34,515
|
42,768
|
46,650
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,562
|
-2,034
|
-2,034
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
521,539
|
419,432
|
177,113
|
61,351
|
71,397
|
1. Hàng tồn kho
|
522,471
|
420,363
|
178,001
|
62,239
|
72,515
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-931
|
-931
|
-888
|
-888
|
-1,118
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,489
|
18,095
|
18,622
|
17,697
|
7,194
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,536
|
12,842
|
11,201
|
17,697
|
7,194
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,430
|
4,872
|
5,543
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
523
|
380
|
1,878
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203,360
|
201,534
|
230,722
|
232,806
|
230,710
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
353
|
647
|
1,456
|
1,371
|
1,554
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
353
|
647
|
1,456
|
1,371
|
1,554
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
139,082
|
143,846
|
137,449
|
138,332
|
128,132
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,443
|
62,538
|
52,911
|
55,514
|
47,035
|
- Nguyên giá
|
202,201
|
203,668
|
203,745
|
195,609
|
191,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144,759
|
-141,131
|
-150,834
|
-140,094
|
-144,484
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81,639
|
81,308
|
84,538
|
82,817
|
81,096
|
- Nguyên giá
|
88,783
|
82,624
|
87,624
|
87,624
|
87,624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,144
|
-1,316
|
-3,085
|
-4,806
|
-6,528
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
9,910
|
9,212
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
18,715
|
18,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-8,805
|
-9,502
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16,729
|
10,320
|
12,404
|
10,825
|
8,415
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,729
|
10,320
|
12,404
|
10,825
|
8,415
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,799
|
41,191
|
64,764
|
64,571
|
66,374
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41,191
|
41,191
|
66,374
|
66,374
|
66,374
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-392
|
0
|
-1,610
|
-1,803
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,397
|
5,531
|
14,648
|
7,797
|
17,023
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,397
|
5,531
|
14,648
|
7,797
|
17,023
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,160,747
|
2,103,161
|
1,453,742
|
1,441,231
|
1,475,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,462,751
|
1,391,419
|
791,467
|
798,153
|
819,160
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,455,315
|
1,389,705
|
790,330
|
795,161
|
813,703
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
691,234
|
550,428
|
346,003
|
276,041
|
252,585
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
567,580
|
672,092
|
326,411
|
421,839
|
402,157
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58,970
|
36,979
|
10,628
|
2,085
|
30,354
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,391
|
4,268
|
3,037
|
16,850
|
13,412
|
6. Phải trả người lao động
|
32,124
|
26,740
|
11,977
|
15,647
|
21,084
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52,918
|
31,772
|
26,948
|
8,983
|
39,489
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
117
|
226
|
11,130
|
7,710
|
7,851
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14,717
|
40,224
|
29,721
|
34,471
|
42,513
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13,038
|
10,798
|
8,631
|
2,463
|
1,009
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,227
|
16,179
|
15,845
|
9,072
|
3,249
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,435
|
1,714
|
1,137
|
2,992
|
5,457
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,148
|
1,006
|
778
|
371
|
286
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,287
|
708
|
359
|
2,620
|
5,171
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
697,996
|
711,743
|
662,275
|
643,079
|
656,220
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
697,996
|
711,743
|
662,275
|
643,079
|
656,220
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
321,850
|
321,850
|
321,850
|
321,850
|
321,850
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,512
|
2,512
|
2,512
|
2,512
|
2,512
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,916
|
96,916
|
96,916
|
96,916
|
96,916
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
276,718
|
290,465
|
240,997
|
221,801
|
234,942
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
208,695
|
231,832
|
230,837
|
206,877
|
203,838
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68,023
|
58,633
|
10,160
|
14,924
|
31,104
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,160,747
|
2,103,161
|
1,453,742
|
1,441,231
|
1,475,380
|