I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.787
|
2.112
|
15.564
|
5.585
|
15.565
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.984
|
8.245
|
-12.632
|
5.496
|
2.880
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.804
|
3.966
|
3.827
|
3.583
|
3.292
|
- Các khoản dự phòng
|
3.995
|
898
|
-1.463
|
733
|
944
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.589
|
|
-7.514
|
4.136
|
-502
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-767
|
-615
|
-10.014
|
-3.973
|
-3.627
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.541
|
3.997
|
2.532
|
1.017
|
2.773
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.771
|
10.357
|
2.933
|
11.081
|
18.445
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-537.757
|
128.149
|
346.755
|
345.345
|
44.887
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
49.277
|
46.357
|
72.254
|
-196.194
|
-277.177
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
318.593
|
-22.029
|
-181.157
|
-8.545
|
-71.569
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
312
|
464
|
1.316
|
4.545
|
-2.361
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.074
|
-4.585
|
-2.532
|
-1.060
|
-2.760
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-579
|
|
-732
|
-4.768
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16.670
|
-948
|
-322
|
-1.397
|
-1.373
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-163.129
|
157.764
|
238.515
|
149.007
|
-291.908
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-710
|
-961
|
188
|
-180
|
7.087
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
20
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
4.130
|
-4.130
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
204
|
659
|
1.417
|
|
7.033
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-506
|
-302
|
1.626
|
3.950
|
9.990
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
285.591
|
156.917
|
90.992
|
54.439
|
341.845
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-118.176
|
-174.224
|
-182.841
|
-252.585
|
-70.475
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-15.904
|
-300
|
|
-31.968
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
167.414
|
-33.211
|
-92.148
|
-198.146
|
239.402
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.780
|
124.251
|
147.993
|
-45.189
|
-42.516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
153.606
|
157.386
|
281.637
|
429.629
|
384.440
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
157.386
|
281.637
|
429.629
|
384.440
|
341.938
|