Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100.393 688.970 485.800 297.348 188.653
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 100.393 688.970 485.800 297.348 188.653
4. Giá vốn hàng bán 76.773 636.771 456.550 273.127 152.164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.621 52.200 29.250 24.221 36.490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 524 3.889 1.525 18.864 4.519
7. Chi phí tài chính 3.387 6.111 5.082 7.243 12.020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.784 2.541 3.997 2.532 1.017
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.522 14.836 12.488 17.803 12.654
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.085 12.516 11.465 18.869 11.406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.149 22.627 1.740 -829 4.929
12. Thu nhập khác 740 8.139 498 18.833 689
13. Chi phí khác 20 12.979 126 2.440 33
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 720 -4.840 372 16.394 656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.869 17.787 2.112 15.564 5.585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 579 3.277 468 1.914 885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 579 3.277 468 1.914 885
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.290 14.510 1.644 13.650 4.700
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.290 14.510 1.644 13.650 4.700