1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100.393
|
688.970
|
485.800
|
297.348
|
188.653
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100.393
|
688.970
|
485.800
|
297.348
|
188.653
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.773
|
636.771
|
456.550
|
273.127
|
152.164
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.621
|
52.200
|
29.250
|
24.221
|
36.490
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
524
|
3.889
|
1.525
|
18.864
|
4.519
|
7. Chi phí tài chính
|
3.387
|
6.111
|
5.082
|
7.243
|
12.020
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.784
|
2.541
|
3.997
|
2.532
|
1.017
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.522
|
14.836
|
12.488
|
17.803
|
12.654
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.085
|
12.516
|
11.465
|
18.869
|
11.406
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.149
|
22.627
|
1.740
|
-829
|
4.929
|
12. Thu nhập khác
|
740
|
8.139
|
498
|
18.833
|
689
|
13. Chi phí khác
|
20
|
12.979
|
126
|
2.440
|
33
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
720
|
-4.840
|
372
|
16.394
|
656
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.869
|
17.787
|
2.112
|
15.564
|
5.585
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
579
|
3.277
|
468
|
1.914
|
885
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
579
|
3.277
|
468
|
1.914
|
885
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.290
|
14.510
|
1.644
|
13.650
|
4.700
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.290
|
14.510
|
1.644
|
13.650
|
4.700
|