Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 343.039 346.489 276.176 282.670 262.932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.583 9.777 9.901 1.919 1.992
1. Tiền 1.855 4.048 9.901 1.919 1.992
2. Các khoản tương đương tiền 8.728 5.728 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.000 4.000 9.728 9.728 9.728
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.000 4.000 9.728 9.728 9.728
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105.813 106.411 52.953 62.370 51.244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48.901 38.039 41.674 37.338 29.891
2. Trả trước cho người bán 26.999 36.806 5.328 6.398 8.500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12.050 8.830 1.500 1.500 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.268 25.142 8.770 21.453 18.298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.405 -2.405 -4.319 -4.319 -5.445
IV. Tổng hàng tồn kho 220.420 223.750 202.466 207.448 199.085
1. Hàng tồn kho 220.420 223.750 202.466 207.448 199.085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.222 2.551 1.127 1.205 883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 209 75 39 82
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.155 2.285 994 1.108 743
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 58 58 58 58 58
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.541 56.376 82.774 82.442 82.029
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 10.558 10.558 10.558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 10.558 10.558 10.558
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.357 15.139 20.277 22.307 22.696
1. Tài sản cố định hữu hình 2.292 2.074 7.212 9.242 9.631
- Nguyên giá 5.987 5.518 10.909 13.298 14.040
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.695 -3.444 -3.697 -4.056 -4.410
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.065 13.065 13.065 13.065 13.065
- Nguyên giá 13.065 13.065 13.065 13.065 13.065
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.283 17.283 28.520 26.883 26.807
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.283 17.283 28.520 26.883 26.807
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 314 50 198 157 114
1. Chi phí trả trước dài hạn 314 50 198 157 114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 24.587 23.904 23.221 22.538 21.855
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400.581 402.865 358.950 365.113 344.961
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 197.939 201.805 154.425 157.000 141.991
I. Nợ ngắn hạn 107.640 104.680 113.474 116.075 94.930
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33.796 31.643 57.160 59.574 35.540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.902 46.022 26.613 24.447 21.523
4. Người mua trả tiền trước 23.331 25.630 27.688 27.506 25.563
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 186 621 917 2.293 1.423
6. Phải trả người lao động 288 233 478 670 882
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 563 125 395
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 136 531 57 1.460 9.153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 451
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 90.299 97.125 40.951 40.926 47.061
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 6.120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68.707 75.533 19.402 19.377 19.352
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21.592 21.592 21.549 21.549 21.589
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202.641 201.059 204.525 208.112 202.970
I. Vốn chủ sở hữu 202.641 201.059 204.525 208.112 202.970
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.299 185.299 196.414 196.414 196.414
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.700 11.114 3.423 6.929 2.864
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.629 16.629 5.515 3.423 3.423
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.930 -5.516 -2.091 3.506 -559
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.642 4.646 4.687 4.769 3.692
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400.581 402.865 358.950 365.113 344.961