|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
346,489
|
276,176
|
282,670
|
264,239
|
256,284
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,777
|
9,901
|
1,919
|
2,040
|
1,657
|
|
1. Tiền
|
4,048
|
9,901
|
1,919
|
2,040
|
1,657
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,728
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,000
|
9,728
|
9,728
|
9,728
|
9,728
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,000
|
9,728
|
9,728
|
9,728
|
9,728
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
106,411
|
52,953
|
62,370
|
51,500
|
43,385
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38,039
|
41,674
|
37,338
|
29,840
|
26,186
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,806
|
5,328
|
6,398
|
8,462
|
9,730
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8,830
|
1,500
|
1,500
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25,142
|
8,770
|
21,453
|
18,856
|
12,472
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,405
|
-4,319
|
-4,319
|
-5,659
|
-5,002
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
223,750
|
202,466
|
207,448
|
200,136
|
200,708
|
|
1. Hàng tồn kho
|
223,750
|
202,466
|
207,448
|
200,136
|
200,708
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,551
|
1,127
|
1,205
|
835
|
806
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
209
|
75
|
39
|
34
|
44
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,285
|
994
|
1,108
|
743
|
703
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
58
|
58
|
58
|
58
|
58
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56,376
|
82,774
|
82,442
|
82,077
|
81,826
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
10,558
|
10,558
|
10,558
|
10,558
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
10,558
|
10,558
|
10,558
|
10,558
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,139
|
20,277
|
22,307
|
22,696
|
23,131
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,074
|
7,212
|
9,242
|
9,631
|
10,066
|
|
- Nguyên giá
|
5,518
|
10,909
|
13,298
|
14,040
|
14,824
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,444
|
-3,697
|
-4,056
|
-4,410
|
-4,759
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,065
|
13,065
|
13,065
|
13,065
|
13,065
|
|
- Nguyên giá
|
13,065
|
13,065
|
13,065
|
13,065
|
13,065
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17,283
|
28,520
|
26,883
|
26,807
|
26,922
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,283
|
28,520
|
26,883
|
26,807
|
26,922
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50
|
198
|
157
|
162
|
44
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50
|
198
|
157
|
162
|
44
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
23,904
|
23,221
|
22,538
|
21,855
|
21,172
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
402,865
|
358,950
|
365,113
|
346,317
|
338,110
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
201,805
|
154,425
|
157,000
|
143,686
|
137,618
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
104,680
|
113,474
|
116,075
|
102,745
|
99,985
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31,643
|
57,160
|
59,574
|
35,540
|
37,740
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46,022
|
26,613
|
24,447
|
21,501
|
13,231
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25,630
|
27,688
|
27,506
|
25,496
|
24,144
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
621
|
917
|
2,293
|
2,432
|
2,088
|
|
6. Phải trả người lao động
|
233
|
478
|
670
|
915
|
1,160
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
563
|
125
|
568
|
118
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
531
|
57
|
1,460
|
15,843
|
21,054
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
451
|
451
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
97,125
|
40,951
|
40,926
|
40,941
|
37,633
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
75,533
|
19,402
|
19,377
|
19,352
|
15,897
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
21,592
|
21,549
|
21,549
|
21,589
|
21,736
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
201,059
|
204,525
|
208,112
|
202,631
|
200,492
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
201,059
|
204,525
|
208,112
|
202,631
|
200,492
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
185,299
|
196,414
|
196,414
|
196,414
|
196,414
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,114
|
3,423
|
6,929
|
2,581
|
714
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16,629
|
5,515
|
3,423
|
3,423
|
3,423
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5,516
|
-2,091
|
3,506
|
-842
|
-2,709
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,646
|
4,687
|
4,769
|
3,636
|
3,363
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
402,865
|
358,950
|
365,113
|
346,317
|
338,110
|