Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 260.729 344.236 343.039 346.489 276.176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.810 10.804 10.583 9.777 9.901
1. Tiền 4.810 5.076 1.855 4.048 9.901
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.728 8.728 5.728 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.728 4.000 4.000 4.000 9.728
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.728 4.000 4.000 4.000 9.728
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151.184 103.868 105.813 106.411 52.953
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.279 48.963 48.901 38.039 41.674
2. Trả trước cho người bán 48.040 22.621 26.999 36.806 5.328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15.000 15.150 12.050 8.830 1.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 48.199 19.074 20.268 25.142 8.770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.333 -1.940 -2.405 -2.405 -4.319
IV. Tổng hàng tồn kho 92.314 222.700 220.420 223.750 202.466
1. Hàng tồn kho 92.314 222.700 220.420 223.750 202.466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.692 2.864 2.222 2.551 1.127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 450 386 10 209 75
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.160 2.420 2.155 2.285 994
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 82 58 58 58 58
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 189.676 58.478 57.541 56.376 82.774
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 10.558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 10.558
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.754 15.680 15.357 15.139 20.277
1. Tài sản cố định hữu hình 1.756 2.615 2.292 2.074 7.212
- Nguyên giá 4.351 6.099 5.987 5.518 10.909
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.595 -3.484 -3.695 -3.444 -3.697
2. Tài sản cố định thuê tài chính 933 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.600 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -667 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.065 13.065 13.065 13.065 13.065
- Nguyên giá 13.065 13.065 13.065 13.065 13.065
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145.970 17.528 17.283 17.283 28.520
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145.970 17.528 17.283 17.283 28.520
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 201 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 201 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 314 50 198
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 314 50 198
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 27.750 25.270 24.587 23.904 23.221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450.404 402.714 400.581 402.865 358.950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 241.428 197.752 197.939 201.805 154.425
I. Nợ ngắn hạn 151.272 107.528 107.640 104.680 113.474
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.343 30.796 33.796 31.643 57.160
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.352 47.995 49.902 46.022 26.613
4. Người mua trả tiền trước 47.505 24.113 23.331 25.630 27.688
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 642 129 186 621 917
6. Phải trả người lao động 249 207 288 233 478
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50 0 0 0 563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 56.130 4.288 136 531 57
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 90.156 90.224 90.299 97.125 40.951
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68.694 68.762 68.707 75.533 19.402
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21.462 21.462 21.592 21.592 21.549
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 208.976 204.962 202.641 201.059 204.525
I. Vốn chủ sở hữu 208.976 204.962 202.641 201.059 204.525
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.299 185.299 185.299 185.299 196.414
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.569 15.001 12.700 11.114 3.423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.144 16.629 16.629 16.629 5.515
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.424 -1.629 -3.930 -5.516 -2.091
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.108 4.662 4.642 4.646 4.687
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450.404 402.714 400.581 402.865 358.950