Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 346,489 276,176 282,670 264,239 256,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,777 9,901 1,919 2,040 1,657
1. Tiền 4,048 9,901 1,919 2,040 1,657
2. Các khoản tương đương tiền 5,728 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000 9,728 9,728 9,728 9,728
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000 9,728 9,728 9,728 9,728
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,411 52,953 62,370 51,500 43,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,039 41,674 37,338 29,840 26,186
2. Trả trước cho người bán 36,806 5,328 6,398 8,462 9,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,830 1,500 1,500 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,142 8,770 21,453 18,856 12,472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,405 -4,319 -4,319 -5,659 -5,002
IV. Tổng hàng tồn kho 223,750 202,466 207,448 200,136 200,708
1. Hàng tồn kho 223,750 202,466 207,448 200,136 200,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,551 1,127 1,205 835 806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 209 75 39 34 44
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,285 994 1,108 743 703
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 58 58 58 58 58
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 56,376 82,774 82,442 82,077 81,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 10,558 10,558 10,558 10,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 10,558 10,558 10,558 10,558
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,139 20,277 22,307 22,696 23,131
1. Tài sản cố định hữu hình 2,074 7,212 9,242 9,631 10,066
- Nguyên giá 5,518 10,909 13,298 14,040 14,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,444 -3,697 -4,056 -4,410 -4,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,065 13,065 13,065 13,065 13,065
- Nguyên giá 13,065 13,065 13,065 13,065 13,065
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,283 28,520 26,883 26,807 26,922
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,283 28,520 26,883 26,807 26,922
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 50 198 157 162 44
1. Chi phí trả trước dài hạn 50 198 157 162 44
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 23,904 23,221 22,538 21,855 21,172
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,865 358,950 365,113 346,317 338,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 201,805 154,425 157,000 143,686 137,618
I. Nợ ngắn hạn 104,680 113,474 116,075 102,745 99,985
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,643 57,160 59,574 35,540 37,740
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 46,022 26,613 24,447 21,501 13,231
4. Người mua trả tiền trước 25,630 27,688 27,506 25,496 24,144
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 621 917 2,293 2,432 2,088
6. Phải trả người lao động 233 478 670 915 1,160
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 563 125 568 118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 531 57 1,460 15,843 21,054
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 451 451
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 97,125 40,951 40,926 40,941 37,633
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,533 19,402 19,377 19,352 15,897
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,592 21,549 21,549 21,589 21,736
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 201,059 204,525 208,112 202,631 200,492
I. Vốn chủ sở hữu 201,059 204,525 208,112 202,631 200,492
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185,299 196,414 196,414 196,414 196,414
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,114 3,423 6,929 2,581 714
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,629 5,515 3,423 3,423 3,423
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,516 -2,091 3,506 -842 -2,709
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4,646 4,687 4,769 3,636 3,363
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,865 358,950 365,113 346,317 338,110