1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42.594
|
7.790
|
111.273
|
60.330
|
140.158
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
269
|
770
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42.594
|
7.790
|
111.273
|
60.060
|
139.388
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.577
|
7.274
|
106.123
|
56.320
|
126.355
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.017
|
516
|
5.150
|
3.741
|
13.032
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.001
|
15.101
|
0
|
1.000
|
1.848
|
7. Chi phí tài chính
|
699
|
157
|
2.888
|
1.108
|
7.032
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
310
|
238
|
2.888
|
3.134
|
7.032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
103
|
823
|
732
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.840
|
1.542
|
1.719
|
3.578
|
8.607
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.479
|
13.918
|
441
|
-768
|
-1.491
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
48
|
28.871
|
119
|
13. Chi phí khác
|
47
|
726
|
340
|
53
|
439
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-47
|
-726
|
-292
|
28.818
|
-320
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.432
|
13.193
|
149
|
28.050
|
-1.811
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.772
|
1.949
|
29
|
195
|
167
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
41
|
|
0
|
21.457
|
87
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.813
|
1.949
|
29
|
21.652
|
254
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.620
|
11.244
|
120
|
6.398
|
-2.065
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
48
|
|
0
|
-26
|
26
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.571
|
11.244
|
120
|
6.424
|
-2.091
|