Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16.432 13.193 -1.887 5.616 -1.811
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.495 -14.027 4.939 -5.108 11.565
- Khấu hao TSCĐ 907 70 1.810 3.554
- Các khoản dự phòng 1.277 205 2.243 -1.499 2.379
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -14.539 -8.586 -1.400
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 310 238 2.695 3.168 7.032
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18.927 -834 3.051 508 9.754
- Tăng, giảm các khoản phải thu 98.256 11.426 -20.754 38.631 19.018
- Tăng, giảm hàng tồn kho -154.544 -82 -7.752 15.755 18.289
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 107.384 -272 7.184 -7.568 -14.074
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.713 274 -355 177
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -857 -238 -2.636 -3.202 -6.995
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -553 -73 -2.174 -1.338 -668
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.426 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -32.636 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54.115 10.200 -23.082 42.430 25.503
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.500 -245 -16.229
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 200
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -4.831 -7.228
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 15.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -24.600 -188.915 -56.822
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 187.200 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 349 1.596
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22.100 -1.715 -61.549 -6.661
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23.569 5.500 93.124 110.480 77.381
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10.552 -11.000 -73.275 -80.436 -96.661
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -306 -469 -196
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -3
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12.711 -5.500 19.849 29.575 -19.479
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44.726 2.985 -3.232 10.455 -637
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.103 330 3.315 83 10.538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.331 3.315 83 10.538 9.901