TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
253,833
|
194,468
|
149,681
|
106,809
|
148,492
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,927
|
15,285
|
12,619
|
15,429
|
12,331
|
1. Tiền
|
40,927
|
15,285
|
11,819
|
9,629
|
11,331
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
800
|
5,800
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,000
|
3,354
|
310
|
0
|
5
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
370
|
370
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-16
|
-60
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,000
|
3,000
|
0
|
0
|
5
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
184,934
|
160,007
|
125,743
|
85,767
|
130,566
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
116,264
|
119,329
|
96,318
|
86,156
|
94,987
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,940
|
17,192
|
15,892
|
16,591
|
8,483
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
677
|
779
|
770
|
8,000
|
19,790
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
62,628
|
57,250
|
68,202
|
44,581
|
76,401
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,575
|
-34,542
|
-55,440
|
-69,560
|
-69,095
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,087
|
13,372
|
8,511
|
2,918
|
3,956
|
1. Hàng tồn kho
|
12,087
|
13,372
|
8,511
|
2,918
|
3,956
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,884
|
2,450
|
2,498
|
2,696
|
1,634
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
763
|
580
|
1,163
|
1,680
|
688
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,169
|
286
|
150
|
69
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,953
|
1,585
|
1,184
|
947
|
946
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
439,323
|
538,632
|
539,705
|
534,169
|
554,626
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,009
|
6,009
|
2,317
|
2,307
|
4,312
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,009
|
6,009
|
2,317
|
2,307
|
4,312
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,440
|
49,597
|
52,948
|
46,977
|
46,112
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,869
|
49,187
|
52,546
|
46,776
|
46,009
|
- Nguyên giá
|
167,624
|
177,128
|
183,116
|
154,739
|
159,150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119,755
|
-127,941
|
-130,570
|
-107,963
|
-113,141
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
571
|
410
|
402
|
201
|
103
|
- Nguyên giá
|
941
|
984
|
1,145
|
1,045
|
1,128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-369
|
-575
|
-743
|
-844
|
-1,025
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
242,801
|
242,000
|
245,862
|
249,113
|
268,811
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
242,801
|
242,000
|
245,862
|
249,113
|
268,811
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
138,434
|
237,563
|
233,840
|
232,625
|
231,222
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
47,875
|
63,300
|
63,300
|
90,634
|
68,775
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
91,701
|
175,405
|
171,683
|
165,087
|
166,509
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,142
|
-1,142
|
-1,142
|
-23,096
|
-4,061
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,639
|
3,464
|
4,737
|
3,147
|
4,169
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,639
|
3,464
|
4,737
|
3,147
|
4,169
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
693,155
|
733,101
|
689,385
|
640,979
|
703,117
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
284,524
|
353,718
|
337,912
|
305,329
|
362,211
|
I. Nợ ngắn hạn
|
202,364
|
272,041
|
254,461
|
242,359
|
293,534
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21,345
|
119,307
|
107,606
|
92,770
|
56,013
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46,316
|
15,014
|
9,999
|
9,947
|
18,683
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,554
|
3,607
|
589
|
291
|
31
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
865
|
912
|
996
|
762
|
827
|
6. Phải trả người lao động
|
4,088
|
5,047
|
4,738
|
5,005
|
5,402
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,077
|
2,595
|
3,876
|
8,509
|
10,990
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
50
|
0
|
0
|
80
|
173
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
126,382
|
125,126
|
126,306
|
124,819
|
201,282
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
689
|
432
|
351
|
176
|
133
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
82,160
|
81,678
|
83,451
|
62,970
|
68,676
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
41,311
|
40,786
|
42,227
|
4,463
|
4,670
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
40,848
|
40,888
|
40,461
|
54,967
|
62,767
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
763
|
3,540
|
1,240
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
408,631
|
379,382
|
351,473
|
335,650
|
340,907
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
408,631
|
379,382
|
351,473
|
335,650
|
340,907
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-36,749
|
-57,538
|
-78,227
|
-74,089
|
-71,463
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-33,446
|
-36,936
|
-57,486
|
-77,215
|
-75,833
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3,303
|
-20,602
|
-20,741
|
3,126
|
4,370
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
85,380
|
76,920
|
69,700
|
49,739
|
52,370
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
693,155
|
733,101
|
689,385
|
640,979
|
703,117
|