Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 290.908 281.243 247.911 166.651 185.638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16 59 8 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 290.892 281.184 247.903 166.651 185.638
4. Giá vốn hàng bán 260.466 243.929 215.948 137.065 155.662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.426 37.255 31.954 29.586 29.976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.391 6.041 3.501 5.128 10.775
7. Chi phí tài chính 1.159 9.616 7.120 25.557 6.668
-Trong đó: Chi phí lãi vay 203 4.417 5.458 4.829 3.821
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 954
9. Chi phí bán hàng 6.262 10.268 2.957 1.600 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.927 16.259 40.958 34.788 24.744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.469 7.153 -15.579 -27.231 10.293
12. Thu nhập khác 3.521 2.329 705 38.802 1.245
13. Chi phí khác 2.830 1.835 484 775 2.914
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 692 494 221 38.027 -1.669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.161 7.646 -15.358 10.796 8.624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 464 1.526 1.301 1.394 1.330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2 0 0 -46
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 464 1.528 1.301 1.394 1.284
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.697 6.118 -16.659 9.402 7.340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 773 2.821 2.126 2.292 2.159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.924 3.298 -18.785 7.110 5.181