TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
92.399
|
106.255
|
157.734
|
136.213
|
162.585
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.530
|
27.463
|
12.331
|
16.105
|
20.723
|
1. Tiền
|
10.530
|
25.463
|
11.331
|
15.105
|
20.723
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
2.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5
|
5
|
5
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5
|
5
|
5
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75.166
|
73.794
|
139.808
|
115.845
|
135.921
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
78.804
|
78.511
|
94.987
|
96.360
|
99.167
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.826
|
15.338
|
8.483
|
9.256
|
35.029
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.000
|
7.500
|
19.790
|
18.490
|
8.890
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.360
|
43.428
|
85.644
|
61.546
|
58.795
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68.824
|
-70.982
|
-69.095
|
-69.806
|
-65.959
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.122
|
2.874
|
3.956
|
2.904
|
3.406
|
1. Hàng tồn kho
|
3.122
|
2.874
|
3.956
|
2.904
|
3.406
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.581
|
2.123
|
1.634
|
1.352
|
2.530
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.345
|
1.193
|
688
|
495
|
1.578
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
2
|
97
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.235
|
929
|
946
|
856
|
855
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
557.397
|
552.573
|
554.626
|
581.588
|
558.332
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.760
|
2.307
|
4.312
|
32.312
|
6.307
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.760
|
2.307
|
4.312
|
32.312
|
6.307
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48.343
|
46.646
|
46.112
|
44.400
|
47.065
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48.200
|
46.523
|
46.009
|
44.312
|
46.987
|
- Nguyên giá
|
159.016
|
159.097
|
159.150
|
159.150
|
163.498
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110.816
|
-112.574
|
-113.141
|
-114.838
|
-116.511
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
144
|
123
|
103
|
88
|
77
|
- Nguyên giá
|
1.045
|
1.045
|
1.128
|
1.128
|
1.128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-901
|
-922
|
-1.025
|
-1.040
|
-1.050
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
268.188
|
268.073
|
268.811
|
269.190
|
271.050
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
268.188
|
268.073
|
268.811
|
269.190
|
271.050
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
230.063
|
232.020
|
231.222
|
231.789
|
229.642
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
65.728
|
69.381
|
68.775
|
69.476
|
67.332
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
166.510
|
166.510
|
166.509
|
166.509
|
166.506
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.175
|
-3.871
|
-4.061
|
-4.196
|
-4.196
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.042
|
3.526
|
4.169
|
3.897
|
4.268
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.733
|
3.526
|
4.169
|
3.897
|
3.945
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
308
|
0
|
0
|
0
|
323
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
649.795
|
658.827
|
712.360
|
717.801
|
720.917
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
316.870
|
317.747
|
362.211
|
367.362
|
369.916
|
I. Nợ ngắn hạn
|
241.572
|
246.824
|
293.534
|
127.914
|
114.436
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
92.875
|
89.317
|
56.013
|
59.478
|
45.147
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.794
|
12.707
|
18.683
|
17.458
|
15.397
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93
|
250
|
31
|
366
|
44
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.819
|
5.648
|
827
|
4.566
|
7.091
|
6. Phải trả người lao động
|
3.144
|
3.344
|
5.402
|
3.126
|
5.342
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.067
|
10.139
|
10.990
|
11.608
|
10.760
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
372
|
272
|
173
|
522
|
443
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
125.272
|
125.011
|
201.282
|
30.661
|
30.085
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
137
|
135
|
133
|
130
|
127
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
75.298
|
70.923
|
68.676
|
239.448
|
255.480
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
4.655
|
4.655
|
4.670
|
4.670
|
4.807
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
67.103
|
62.728
|
62.767
|
233.866
|
233.978
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.540
|
3.540
|
1.240
|
912
|
16.695
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
332.925
|
341.081
|
340.907
|
350.439
|
351.002
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
332.925
|
341.081
|
340.907
|
350.439
|
351.002
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.562
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-76.419
|
-65.921
|
-62.221
|
-57.414
|
-61.049
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-77.748
|
-74.625
|
-75.833
|
-57.011
|
-63.140
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.329
|
8.704
|
13.612
|
-403
|
2.091
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
49.344
|
47.001
|
52.370
|
47.853
|
50.489
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
649.795
|
658.827
|
703.117
|
717.801
|
720.917
|