Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106.331 102.536 92.399 106.255 157.734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.429 19.954 11.530 27.463 12.331
1. Tiền 9.629 14.154 10.530 25.463 11.331
2. Các khoản tương đương tiền 5.800 5.800 1.000 2.000 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 5
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.035 77.037 75.166 73.794 139.808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86.156 78.547 78.804 78.511 94.987
2. Trả trước cho người bán 16.591 14.559 14.826 15.338 8.483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.000 8.000 8.000 7.500 19.790
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.574 45.476 42.360 43.428 85.644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69.286 -69.545 -68.824 -70.982 -69.095
IV. Tổng hàng tồn kho 2.918 2.862 3.122 2.874 3.956
1. Hàng tồn kho 2.918 2.862 3.122 2.874 3.956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.950 2.683 2.581 2.123 1.634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 910 1.614 1.345 1.193 688
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 69 117 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 970 952 1.235 929 946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 537.520 536.778 557.397 552.573 554.626
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.307 2.307 6.760 2.307 4.312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.307 2.307 6.760 2.307 4.312
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46.977 45.357 48.343 46.646 46.112
1. Tài sản cố định hữu hình 46.776 45.173 48.200 46.523 46.009
- Nguyên giá 154.739 154.739 159.016 159.097 159.150
- Giá trị hao mòn lũy kế -107.963 -109.566 -110.816 -112.574 -113.141
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 201 185 144 123 103
- Nguyên giá 1.045 1.045 1.045 1.045 1.128
- Giá trị hao mòn lũy kế -844 -860 -901 -922 -1.025
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 248.920 252.376 268.188 268.073 268.811
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248.920 252.376 268.188 268.073 268.811
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 235.406 233.717 230.063 232.020 231.222
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90.634 91.497 65.728 69.381 68.775
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 165.087 166.511 166.510 166.510 166.509
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20.315 -24.291 -2.175 -3.871 -4.061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.910 3.020 4.042 3.526 4.169
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.910 3.020 3.733 3.526 4.169
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 308 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 643.851 639.314 649.795 658.827 712.360
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 305.343 303.616 316.870 317.747 362.211
I. Nợ ngắn hạn 242.150 240.631 241.572 246.824 293.534
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92.547 91.120 92.875 89.317 56.013
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.947 4.901 7.794 12.707 18.683
4. Người mua trả tiền trước 291 221 93 250 31
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 779 4.315 1.819 5.648 827
6. Phải trả người lao động 5.005 2.405 3.144 3.344 5.402
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.509 15.948 10.067 10.139 10.990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 80 -6.879 372 272 173
11. Phải trả ngắn hạn khác 124.817 128.426 125.272 125.011 201.282
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 176 172 137 135 133
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 63.193 62.985 75.298 70.923 68.676
1. Phải trả người bán dài hạn 4.463 4.463 4.655 4.655 4.670
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 54.967 54.982 67.103 62.728 62.767
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.763 3.540 3.540 3.540 1.240
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 338.508 335.698 332.925 341.081 340.907
I. Vốn chủ sở hữu 338.508 335.698 332.925 341.081 340.907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70.953 -74.537 -76.419 -65.921 -62.221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -77.067 -74.078 -77.748 -74.625 -75.833
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.114 -459 1.329 8.704 13.612
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 49.461 50.235 49.344 47.001 52.370
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 643.851 639.314 649.795 658.827 703.117