Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 92.399 106.255 157.734 136.213 162.585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.530 27.463 12.331 16.105 20.723
1. Tiền 10.530 25.463 11.331 15.105 20.723
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 2.000 1.000 1.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5 5 5
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5 5 5
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75.166 73.794 139.808 115.845 135.921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78.804 78.511 94.987 96.360 99.167
2. Trả trước cho người bán 14.826 15.338 8.483 9.256 35.029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.000 7.500 19.790 18.490 8.890
6. Phải thu ngắn hạn khác 42.360 43.428 85.644 61.546 58.795
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68.824 -70.982 -69.095 -69.806 -65.959
IV. Tổng hàng tồn kho 3.122 2.874 3.956 2.904 3.406
1. Hàng tồn kho 3.122 2.874 3.956 2.904 3.406
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.581 2.123 1.634 1.352 2.530
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.345 1.193 688 495 1.578
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2 97
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.235 929 946 856 855
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 557.397 552.573 554.626 581.588 558.332
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.760 2.307 4.312 32.312 6.307
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.760 2.307 4.312 32.312 6.307
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48.343 46.646 46.112 44.400 47.065
1. Tài sản cố định hữu hình 48.200 46.523 46.009 44.312 46.987
- Nguyên giá 159.016 159.097 159.150 159.150 163.498
- Giá trị hao mòn lũy kế -110.816 -112.574 -113.141 -114.838 -116.511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 144 123 103 88 77
- Nguyên giá 1.045 1.045 1.128 1.128 1.128
- Giá trị hao mòn lũy kế -901 -922 -1.025 -1.040 -1.050
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 268.188 268.073 268.811 269.190 271.050
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 268.188 268.073 268.811 269.190 271.050
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230.063 232.020 231.222 231.789 229.642
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 65.728 69.381 68.775 69.476 67.332
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 166.510 166.510 166.509 166.509 166.506
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.175 -3.871 -4.061 -4.196 -4.196
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.042 3.526 4.169 3.897 4.268
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.733 3.526 4.169 3.897 3.945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 308 0 0 0 323
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 649.795 658.827 712.360 717.801 720.917
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 316.870 317.747 362.211 367.362 369.916
I. Nợ ngắn hạn 241.572 246.824 293.534 127.914 114.436
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92.875 89.317 56.013 59.478 45.147
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.794 12.707 18.683 17.458 15.397
4. Người mua trả tiền trước 93 250 31 366 44
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.819 5.648 827 4.566 7.091
6. Phải trả người lao động 3.144 3.344 5.402 3.126 5.342
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.067 10.139 10.990 11.608 10.760
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 372 272 173 522 443
11. Phải trả ngắn hạn khác 125.272 125.011 201.282 30.661 30.085
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137 135 133 130 127
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 75.298 70.923 68.676 239.448 255.480
1. Phải trả người bán dài hạn 4.655 4.655 4.670 4.670 4.807
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 67.103 62.728 62.767 233.866 233.978
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.540 3.540 1.240 912 16.695
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 332.925 341.081 340.907 350.439 351.002
I. Vốn chủ sở hữu 332.925 341.081 340.907 350.439 351.002
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 1.562
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -76.419 -65.921 -62.221 -57.414 -61.049
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -77.748 -74.625 -75.833 -57.011 -63.140
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.329 8.704 13.612 -403 2.091
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 49.344 47.001 52.370 47.853 50.489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 649.795 658.827 703.117 717.801 720.917