TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,359,275
|
1,466,766
|
1,409,544
|
1,837,812
|
1,701,063
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
127,521
|
183,412
|
161,983
|
303,022
|
261,694
|
1. Tiền
|
47,521
|
143,412
|
101,983
|
82,795
|
151,694
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80,000
|
40,000
|
60,000
|
220,227
|
110,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132,000
|
87,000
|
142,000
|
152,330
|
282,330
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
132,000
|
87,000
|
142,000
|
152,330
|
282,330
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
378,933
|
420,212
|
383,735
|
696,083
|
478,980
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
338,987
|
361,041
|
338,512
|
382,214
|
417,437
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,688
|
52,112
|
33,964
|
285,123
|
44,624
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,150
|
10,832
|
15,026
|
32,497
|
20,218
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,894
|
-3,774
|
-3,766
|
-3,750
|
-3,299
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
713,158
|
769,991
|
705,082
|
660,672
|
664,903
|
1. Hàng tồn kho
|
716,223
|
773,056
|
708,337
|
663,927
|
668,338
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,065
|
-3,065
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,436
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,663
|
6,152
|
16,743
|
25,703
|
13,156
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,724
|
2,793
|
15,564
|
22,164
|
11,125
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,940
|
3,358
|
1,179
|
3,539
|
2,031
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,145,717
|
1,114,899
|
1,095,233
|
1,076,569
|
1,324,000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,257
|
2,257
|
1,844
|
1,844
|
1,844
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,257
|
2,257
|
1,844
|
1,844
|
1,844
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
904,950
|
882,607
|
858,811
|
841,260
|
820,460
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
829,887
|
807,827
|
784,592
|
767,278
|
745,880
|
- Nguyên giá
|
1,467,370
|
1,470,819
|
1,473,199
|
1,481,326
|
1,485,047
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-637,483
|
-662,992
|
-688,608
|
-714,048
|
-739,167
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
75,063
|
74,780
|
74,219
|
73,982
|
74,580
|
- Nguyên giá
|
103,414
|
103,684
|
103,684
|
104,036
|
105,332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,351
|
-28,904
|
-29,464
|
-30,054
|
-30,752
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
48,179
|
54,226
|
43,897
|
35,381
|
28,065
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48,179
|
54,226
|
43,897
|
35,381
|
28,065
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,283
|
71,283
|
66,959
|
66,959
|
66,959
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
70,949
|
70,949
|
67,141
|
67,141
|
67,141
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
618
|
618
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-283
|
-283
|
-182
|
-182
|
-182
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
119,048
|
104,525
|
123,722
|
131,125
|
406,672
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
119,048
|
104,525
|
123,722
|
131,125
|
406,672
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,504,992
|
2,581,664
|
2,504,777
|
2,914,381
|
3,025,063
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
427,328
|
431,591
|
321,657
|
666,801
|
902,922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
427,328
|
431,591
|
321,657
|
409,801
|
645,922
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
96,413
|
104,186
|
86,122
|
138,977
|
154,564
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
71,752
|
111,017
|
77,044
|
82,020
|
169,898
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,808
|
2,411
|
17,288
|
4,633
|
6,210
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,987
|
22,571
|
35,979
|
30,644
|
27,853
|
6. Phải trả người lao động
|
11,346
|
17,449
|
273
|
6,493
|
12,994
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39,393
|
45,393
|
30,893
|
63,473
|
75,510
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
40,550
|
52,397
|
0
|
45,338
|
50,038
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
94,897
|
32,081
|
33,588
|
28,714
|
105,439
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48,183
|
44,088
|
40,472
|
9,509
|
43,415
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
257,000
|
257,000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
7,000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
250,000
|
250,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,077,664
|
2,150,073
|
2,183,119
|
2,247,580
|
2,122,141
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,077,664
|
2,150,073
|
2,183,119
|
2,247,580
|
2,122,141
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700,384
|
1,540,428
|
1,540,428
|
1,540,428
|
1,540,428
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
507,368
|
187,323
|
187,323
|
187,323
|
187,323
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
2,421
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,421
|
-359
|
2,421
|
2,421
|
2,421
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-359
|
0
|
-359
|
-359
|
-359
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
434,669
|
134,724
|
132,499
|
132,499
|
132,499
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
433,180
|
285,536
|
320,807
|
385,269
|
259,829
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
305,337
|
85,338
|
0
|
310,807
|
95,072
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
127,844
|
200,198
|
320,807
|
74,461
|
164,757
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,504,992
|
2,581,664
|
2,504,777
|
2,914,381
|
3,025,063
|