Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 83.064 91.019 152.318 95.311 114.854
2. Điều chỉnh cho các khoản 26.002 24.878 23.485 25.160 23.078
- Khấu hao TSCĐ 26.443 26.355 26.286 26.191 26.289
- Các khoản dự phòng 743 -120 81 -16 -270
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -60 21 93
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.007 -2.383 -4.107 -3.222 -9.212
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 883 1.025 1.204 2.206 6.178
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 109.066 115.896 175.803 120.471 137.932
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16.684 -42.666 40.265 -313.818 220.299
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.425 -56.833 64.719 44.410 -4.412
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15.216 64.799 -66.304 101.954 98.692
- Tăng giảm chi phí trả trước -521 16.453 -31.967 -14.004 -264.507
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -842 -1.010 -1.218 -1.189 -2.029
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16.018 -16.996 -18.686 -31.734 -20.747
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -27.079 -4.095 -91.179 -40.963 -104.824
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 55.715 75.548 71.433 -134.872 60.402
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16.163 -5.896 -27.137 -19.985 4.714
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 110 92 20 818 109
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40.000 -60.000 -75.000 -74.330 -208.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40.000 105.000 20.000 64.000 78.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.065
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.259 3.379 1.259 2.552 7.868
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.795 42.575 -74.794 -26.945 -117.309
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 164.186 86.122 366.740 187.371
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22.166 -156.413 -104.186 -63.884 -171.784
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70.005
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22.166 -62.232 -18.064 302.856 15.587
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 18.753 55.890 -21.425 141.039 -41.320
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 108.745 127.521 183.412 161.983 303.022
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 23 -4 -8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 127.521 183.412 161.983 303.022 261.694