単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 91,456 77,792 83,064 91,019 152,318
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,676 27,577 26,002 24,878 23,485
- Khấu hao TSCĐ 26,390 26,552 26,443 26,355 26,286
- Các khoản dự phòng -2,115 749 743 -120 81
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -85 -60 21
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,449 -101 -2,007 -2,383 -4,107
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 934 377 883 1,025 1,204
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 113,132 105,369 109,066 115,896 175,803
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16,876 -64,224 -16,684 -42,666 40,265
- Tăng, giảm hàng tồn kho 72,841 -6,642 -7,425 -56,833 64,719
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -70,148 -28,246 15,216 64,799 -66,304
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,556 12,324 -521 16,453 -31,967
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1,006 -420 -842 -1,010 -1,218
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,951 -19,107 -16,018 -16,996 -18,686
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,467 -20,207 -27,079 -4,095 -91,179
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 105,721 -21,153 55,715 75,548 71,433
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,039 -12,788 -16,163 -5,896 -27,137
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 221 4,610 110 92 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,000 -89,000 -40,000 -60,000 -75,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,000 50,000 40,000 105,000 20,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,065
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,205 1,717 1,259 3,379 1,259
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -613 -45,461 -14,795 42,575 -74,794
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 49,422 137,686 0 164,186 86,122
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -79,650 -68,528 -22,166 -156,413 -104,186
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -66,672 -70,005
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -96,899 69,158 -22,166 -62,232 -18,064
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,209 2,544 18,753 55,890 -21,425
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 97,983 106,201 108,745 127,521 183,412
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 23 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 106,201 108,745 127,521 183,412 161,983