1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
582,786
|
618,002
|
767,291
|
671,475
|
770,077
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
65,565
|
73,262
|
115,233
|
77,416
|
137,381
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
517,221
|
544,739
|
652,058
|
594,059
|
632,696
|
4. Giá vốn hàng bán
|
316,648
|
335,982
|
386,348
|
359,642
|
378,842
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
200,574
|
208,758
|
265,710
|
234,417
|
253,854
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,826
|
3,683
|
4,951
|
4,228
|
9,858
|
7. Chi phí tài chính
|
6,410
|
5,509
|
7,583
|
8,815
|
12,605
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
883
|
1,025
|
1,204
|
2,206
|
6,178
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
83,539
|
83,796
|
75,560
|
97,584
|
98,053
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,255
|
32,598
|
35,499
|
37,030
|
39,620
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
82,196
|
90,537
|
152,019
|
95,216
|
113,435
|
12. Thu nhập khác
|
871
|
545
|
369
|
392
|
1,419
|
13. Chi phí khác
|
3
|
63
|
71
|
297
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
868
|
481
|
299
|
95
|
1,419
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
83,064
|
91,019
|
152,318
|
95,311
|
114,854
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,141
|
18,610
|
31,708
|
20,850
|
24,559
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17,141
|
18,610
|
31,708
|
20,850
|
24,559
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
65,923
|
72,409
|
120,610
|
74,461
|
90,296
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
65,923
|
72,409
|
120,610
|
74,461
|
90,296
|