1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
675.298
|
544.707
|
582.786
|
618.002
|
767.291
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
67.145
|
53.606
|
65.565
|
73.262
|
115.233
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
608.153
|
491.101
|
517.221
|
544.739
|
652.058
|
4. Giá vốn hàng bán
|
402.800
|
310.585
|
316.648
|
335.982
|
386.348
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
205.353
|
180.516
|
200.574
|
208.758
|
265.710
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.970
|
1.860
|
2.826
|
3.683
|
4.951
|
7. Chi phí tài chính
|
8.711
|
5.690
|
6.410
|
5.509
|
7.583
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
934
|
377
|
883
|
1.025
|
1.204
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
75.347
|
69.234
|
83.539
|
83.796
|
75.560
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.812
|
28.919
|
31.255
|
32.598
|
35.499
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
91.453
|
78.533
|
82.196
|
90.537
|
152.019
|
12. Thu nhập khác
|
359
|
601
|
871
|
545
|
369
|
13. Chi phí khác
|
356
|
1.341
|
3
|
63
|
71
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
-740
|
868
|
481
|
299
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
91.456
|
77.792
|
83.064
|
91.019
|
152.318
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.107
|
15.872
|
17.141
|
18.610
|
31.708
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.107
|
15.872
|
17.141
|
18.610
|
31.708
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
72.349
|
61.920
|
65.923
|
72.409
|
120.610
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72.349
|
61.920
|
65.923
|
72.409
|
120.610
|