I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
201.977
|
1.839.289
|
88.637
|
347.834
|
526.774
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-74.617
|
-1.479.148
|
91.528
|
-192.270
|
-155.695
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53.543
|
53.346
|
65.862
|
74.919
|
80.609
|
- Các khoản dự phòng
|
479
|
4.363
|
407.836
|
87.545
|
41.378
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-226.202
|
-1.768.738
|
-850.285
|
-780.387
|
-650.798
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
97.563
|
231.881
|
468.116
|
425.654
|
373.115
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
127.360
|
360.140
|
180.165
|
155.565
|
371.078
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-260.610
|
139.731
|
-1.687
|
-45.331
|
809.276
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41.700
|
-59
|
-4.582
|
-2.766
|
-9.197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
74.869
|
24.108
|
31.426
|
36.747
|
-1.814
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.010
|
-106.476
|
4.385
|
9.418
|
-2.770
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-88.723
|
-40
|
-978.850
|
719.920
|
-377.050
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-54.209
|
-191.904
|
-423.992
|
-445.441
|
-391.504
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.835
|
-175.233
|
-59.994
|
-8.047
|
-17.896
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-985
|
-2.943
|
-1.140
|
-1.200
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-156.438
|
49.283
|
-1.256.072
|
418.924
|
378.924
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-96.829
|
-13.870
|
-39.984
|
-30.872
|
-24.971
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.723
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.155.568
|
-5.156.500
|
-1.475.001
|
-4.239.850
|
-1.220.919
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
480.482
|
2.501.968
|
3.182.489
|
5.028.473
|
1.717.181
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-154.180
|
-1.558.831
|
-1.352.393
|
-1.098.216
|
-629.312
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13.707
|
1.410.000
|
0
|
229.551
|
90.990
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
80.613
|
349.945
|
592.924
|
226.866
|
278.482
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-831.776
|
-2.467.289
|
908.035
|
115.952
|
222.173
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
21.155
|
23.542
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
35.861
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.220.463
|
3.017.362
|
1.006.300
|
14.400
|
3.625.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-224.023
|
-462.663
|
-723.071
|
-519.762
|
-4.241.443
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-75.246
|
-4.303
|
-14.781
|
-26.358
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
996.439
|
2.515.314
|
278.926
|
-498.988
|
-619.260
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.226
|
97.308
|
-69.111
|
35.888
|
-18.162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.175
|
19.425
|
116.729
|
47.757
|
83.665
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.401
|
116.733
|
47.618
|
83.645
|
65.504
|