I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
98.408
|
142.040
|
175.622
|
25.094
|
134.146
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.613
|
-83.902
|
-6.325
|
27.442
|
-99.113
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.097
|
19.962
|
20.362
|
20.151
|
19.951
|
- Các khoản dự phòng
|
50.447
|
56.129
|
-45.587
|
50.787
|
-84.258
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-156.655
|
-262.192
|
-69.722
|
-131.243
|
-121.949
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
84.498
|
102.199
|
88.621
|
87.747
|
87.142
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96.795
|
58.138
|
169.297
|
52.536
|
35.033
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-293
|
-27.005
|
809.729
|
43.545
|
43.706
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.173
|
-114
|
-5.585
|
-5.556
|
-28.375
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-415.352
|
20.421
|
-20.169
|
60.735
|
215.439
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-583
|
-1.327
|
1.867
|
-774
|
-9.861
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
25.687
|
271.173
|
-487.045
|
424.818
|
500
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-65.414
|
-74.374
|
-112.962
|
-10.907
|
-131.436
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.573
|
|
-2.603
|
-44.593
|
-33
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-368.206
|
246.612
|
352.228
|
519.504
|
124.673
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.450
|
-3.219
|
-15.721
|
-756
|
-8.756
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.700
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-232.131
|
-465.973
|
-266.814
|
-630.860
|
-396.935
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
390.389
|
379.060
|
455.232
|
289.130
|
262.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-619.370
|
58
|
-43.527
|
-35.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
990
|
459.530
|
-369.530
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26.308
|
212.637
|
16.326
|
8.817
|
14.301
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
200.706
|
-37.336
|
-180.449
|
-377.196
|
-164.290
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
510
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.377.141
|
1.097.359
|
1.150.500
|
2.000
|
62.129
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.221.150
|
-1.323.500
|
-1.285.704
|
-103.000
|
-30.929
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.086
|
|
-14.922
|
-3.728
|
-24.226
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
153.904
|
-226.141
|
-149.616
|
-104.728
|
6.974
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.595
|
-16.865
|
22.162
|
37.580
|
-32.643
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.801
|
60.206
|
43.341
|
65.503
|
103.083
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60.206
|
43.341
|
65.504
|
103.083
|
70.440
|