TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
466.273
|
417.969
|
329.110
|
438.708
|
540.134
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69.887
|
122.644
|
56.120
|
64.250
|
77.576
|
1. Tiền
|
41.522
|
82.469
|
25.442
|
27.065
|
44.897
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.365
|
40.175
|
30.677
|
37.185
|
32.678
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
96.765
|
85.565
|
58.695
|
33.145
|
31.750
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
96.765
|
85.565
|
58.695
|
33.145
|
31.750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
235.967
|
166.171
|
174.878
|
146.908
|
126.901
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
285.871
|
235.466
|
198.354
|
167.519
|
179.371
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.793
|
16.448
|
63.324
|
62.886
|
30.103
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.460
|
7.240
|
6.143
|
6.904
|
7.906
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-85.157
|
-93.044
|
-93.003
|
-90.460
|
-90.539
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52.713
|
35.969
|
30.027
|
173.786
|
275.011
|
1. Hàng tồn kho
|
66.962
|
57.750
|
51.887
|
195.515
|
294.628
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14.249
|
-21.780
|
-21.860
|
-21.729
|
-19.618
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.940
|
7.620
|
9.390
|
20.619
|
28.896
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
551
|
311
|
1.062
|
955
|
835
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.389
|
7.309
|
8.328
|
18.610
|
28.004
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1.054
|
57
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
161.277
|
151.556
|
147.506
|
144.185
|
142.261
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.098
|
2.708
|
1.256
|
1.404
|
1.414
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
4.878
|
1.499
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.220
|
1.210
|
1.256
|
1.404
|
1.414
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.764
|
71.198
|
71.458
|
70.205
|
68.637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55.678
|
55.351
|
56.082
|
55.232
|
54.015
|
- Nguyên giá
|
105.107
|
106.246
|
107.723
|
108.109
|
108.283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.430
|
-50.896
|
-51.642
|
-52.877
|
-54.268
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.086
|
15.847
|
15.377
|
14.974
|
14.622
|
- Nguyên giá
|
27.892
|
28.159
|
28.079
|
28.079
|
28.130
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.806
|
-12.312
|
-12.702
|
-13.105
|
-13.508
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
792
|
17
|
115
|
209
|
230
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
792
|
17
|
115
|
209
|
230
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.040
|
2.702
|
2.122
|
1.694
|
1.735
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.889
|
2.141
|
1.561
|
1.694
|
1.635
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.367
|
7.367
|
7.367
|
7.367
|
7.367
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.216
|
-6.806
|
-6.806
|
-7.367
|
-7.367
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.947
|
2.368
|
2.065
|
2.257
|
3.902
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.767
|
2.197
|
1.902
|
1.840
|
1.908
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
180
|
171
|
164
|
418
|
1.994
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
74.636
|
72.563
|
70.489
|
68.416
|
66.343
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
627.549
|
569.525
|
476.616
|
582.893
|
682.394
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
265.676
|
209.300
|
121.937
|
233.610
|
321.656
|
I. Nợ ngắn hạn
|
257.931
|
200.403
|
114.373
|
226.591
|
313.339
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
85.934
|
58.740
|
35.346
|
24.367
|
118.240
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
104.104
|
57.708
|
31.627
|
63.285
|
76.272
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.515
|
22.206
|
10.856
|
100.237
|
71.643
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.073
|
5.631
|
3.150
|
3.553
|
6.484
|
6. Phải trả người lao động
|
10.069
|
14.430
|
3.950
|
5.637
|
9.769
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.567
|
18.643
|
6.789
|
7.479
|
9.172
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
63
|
32
|
0
|
95
|
63
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.401
|
5.561
|
5.666
|
5.197
|
5.932
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
14.457
|
15.208
|
14.787
|
14.549
|
13.742
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.749
|
2.245
|
2.203
|
2.193
|
2.024
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.746
|
8.897
|
7.564
|
7.019
|
8.317
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.015
|
643
|
643
|
285
|
285
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.990
|
3.375
|
3.375
|
3.242
|
3.242
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.051
|
4.862
|
3.533
|
3.483
|
4.786
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
690
|
17
|
13
|
8
|
3
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
361.873
|
360.225
|
354.679
|
349.283
|
360.739
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
361.873
|
360.225
|
354.679
|
349.283
|
360.739
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245.336
|
245.336
|
245.336
|
245.336
|
245.336
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.100
|
4.100
|
4.100
|
4.100
|
4.100
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-722
|
-722
|
-722
|
-722
|
-722
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.261
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.235
|
8.839
|
6.389
|
6.402
|
13.091
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
63.133
|
65.356
|
8.841
|
8.839
|
8.889
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-57.897
|
-56.517
|
-2.452
|
-2.437
|
4.202
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
103.662
|
102.672
|
99.576
|
94.167
|
98.933
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
627.549
|
569.525
|
476.616
|
582.893
|
682.394
|