|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
428,572
|
398,265
|
388,707
|
417,148
|
464,037
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,828
|
4,709
|
6,295
|
7,990
|
5,916
|
|
1. Tiền
|
13,828
|
4,709
|
6,295
|
7,990
|
5,916
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,000
|
10,000
|
10,000
|
0
|
10,000
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,000
|
10,000
|
10,000
|
0
|
10,000
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
208,449
|
156,712
|
171,312
|
171,488
|
187,160
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
176,997
|
149,022
|
167,516
|
159,019
|
173,139
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,327
|
7,493
|
3,621
|
2,937
|
3,516
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
19,000
|
0
|
0
|
9,000
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,125
|
197
|
174
|
532
|
10,505
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
184,054
|
205,552
|
181,978
|
214,849
|
236,476
|
|
1. Hàng tồn kho
|
184,054
|
205,552
|
181,978
|
214,849
|
236,476
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,241
|
21,291
|
19,122
|
22,821
|
24,485
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
247
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,163
|
21,220
|
19,074
|
22,525
|
24,402
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
79
|
71
|
48
|
49
|
16
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115,053
|
143,697
|
141,148
|
148,370
|
130,234
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
49,616
|
47,602
|
45,573
|
43,580
|
35,638
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43,012
|
41,006
|
38,985
|
37,000
|
35,052
|
|
- Nguyên giá
|
144,606
|
144,606
|
144,606
|
144,606
|
144,606
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,594
|
-103,600
|
-105,621
|
-107,605
|
-109,554
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,604
|
6,596
|
6,588
|
6,580
|
586
|
|
- Nguyên giá
|
7,142
|
7,142
|
7,142
|
7,142
|
1,155
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-538
|
-546
|
-554
|
-562
|
-570
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,006
|
72,690
|
72,630
|
72,570
|
72,510
|
|
- Nguyên giá
|
30,006
|
72,810
|
72,810
|
72,810
|
72,810
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-120
|
-180
|
-240
|
-300
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27,375
|
19,623
|
19,623
|
19,711
|
19,711
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27,375
|
19,623
|
19,623
|
19,711
|
19,711
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,000
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,000
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,056
|
3,781
|
3,322
|
2,509
|
2,375
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,056
|
3,781
|
3,322
|
2,509
|
2,375
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
543,625
|
541,961
|
529,856
|
565,519
|
594,271
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
211,353
|
209,426
|
197,252
|
232,414
|
258,898
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
211,353
|
209,426
|
197,252
|
232,414
|
258,898
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
141,262
|
119,749
|
138,120
|
161,256
|
181,337
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
66,818
|
88,634
|
57,339
|
68,241
|
74,446
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,433
|
30
|
91
|
1,082
|
1,834
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
163
|
|
6. Phải trả người lao động
|
353
|
449
|
1,247
|
1,148
|
454
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53
|
0
|
0
|
196
|
47
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
166
|
257
|
262
|
263
|
390
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
268
|
307
|
192
|
227
|
227
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
332,273
|
332,535
|
332,604
|
333,105
|
335,373
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
332,273
|
332,535
|
332,604
|
333,105
|
335,373
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
318,433
|
318,433
|
318,433
|
318,433
|
318,433
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,422
|
6,422
|
6,422
|
6,422
|
6,422
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,109
|
6,076
|
6,029
|
6,116
|
6,110
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,308
|
1,603
|
1,720
|
2,134
|
4,407
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,046
|
1,308
|
0
|
1,394
|
2,134
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
262
|
295
|
1,720
|
740
|
2,274
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
543,625
|
541,961
|
529,856
|
565,519
|
594,271
|