Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 428,572 398,265 388,707 417,148 464,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,828 4,709 6,295 7,990 5,916
1. Tiền 13,828 4,709 6,295 7,990 5,916
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000 10,000 10,000 0 10,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000 10,000 10,000 0 10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 208,449 156,712 171,312 171,488 187,160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,997 149,022 167,516 159,019 173,139
2. Trả trước cho người bán 11,327 7,493 3,621 2,937 3,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,000 0 0 9,000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,125 197 174 532 10,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 184,054 205,552 181,978 214,849 236,476
1. Hàng tồn kho 184,054 205,552 181,978 214,849 236,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,241 21,291 19,122 22,821 24,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 247 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,163 21,220 19,074 22,525 24,402
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 79 71 48 49 16
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 68
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115,053 143,697 141,148 148,370 130,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49,616 47,602 45,573 43,580 35,638
1. Tài sản cố định hữu hình 43,012 41,006 38,985 37,000 35,052
- Nguyên giá 144,606 144,606 144,606 144,606 144,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,594 -103,600 -105,621 -107,605 -109,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,604 6,596 6,588 6,580 586
- Nguyên giá 7,142 7,142 7,142 7,142 1,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -538 -546 -554 -562 -570
III. Bất động sản đầu tư 30,006 72,690 72,630 72,570 72,510
- Nguyên giá 30,006 72,810 72,810 72,810 72,810
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -120 -180 -240 -300
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,375 19,623 19,623 19,711 19,711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,375 19,623 19,623 19,711 19,711
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,000 0 0 10,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000 0 0 10,000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2,056 3,781 3,322 2,509 2,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,056 3,781 3,322 2,509 2,375
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 543,625 541,961 529,856 565,519 594,271
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 211,353 209,426 197,252 232,414 258,898
I. Nợ ngắn hạn 211,353 209,426 197,252 232,414 258,898
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141,262 119,749 138,120 161,256 181,337
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 66,818 88,634 57,339 68,241 74,446
4. Người mua trả tiền trước 2,433 30 91 1,082 1,834
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 163
6. Phải trả người lao động 353 449 1,247 1,148 454
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 53 0 0 196 47
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 166 257 262 263 390
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 268 307 192 227 227
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 332,273 332,535 332,604 333,105 335,373
I. Vốn chủ sở hữu 332,273 332,535 332,604 333,105 335,373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 318,433 318,433 318,433 318,433 318,433
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,422 6,422 6,422 6,422 6,422
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,109 6,076 6,029 6,116 6,110
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,308 1,603 1,720 2,134 4,407
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,046 1,308 0 1,394 2,134
- LNST chưa phân phối kỳ này 262 295 1,720 740 2,274
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 543,625 541,961 529,856 565,519 594,271