Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195.285 118.480 157.654 147.991 188.782
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 209 0 5 36 95
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 195.076 118.480 157.649 147.955 188.686
4. Giá vốn hàng bán 141.554 88.920 120.227 115.250 135.764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.522 29.560 37.422 32.706 52.923
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.657 5.520 3.782 3.656 4.463
7. Chi phí tài chính 2.562 1.465 1.221 1.963 1.613
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.851 1.446 1.191 1.219 1.581
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 23.019 18.143 15.145 13.790 8.497
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.806 9.619 13.008 13.051 16.912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.791 5.853 11.830 7.558 30.363
12. Thu nhập khác 5.175 2.864 4.110 2.983 4.163
13. Chi phí khác 274 198 4.573 245 238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.900 2.666 -463 2.738 3.926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.692 8.519 11.368 10.296 34.289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.615 2.584 1.909 2.151 7.019
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 220 -876 178 -301 -691
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.835 1.708 2.087 1.850 6.328
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.857 6.811 9.281 8.446 27.961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 2 10 10 34
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.857 6.810 9.271 8.435 27.927