Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157.654 147.991 188.782 181.249 136.334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5 36 95 94 57
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 157.649 147.955 188.686 181.154 136.278
4. Giá vốn hàng bán 120.227 115.250 135.764 132.116 108.842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.422 32.706 52.923 49.039 27.436
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.782 3.656 4.463 6.003 -1.631
7. Chi phí tài chính 1.221 1.963 1.613 2.912 3.834
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.191 1.219 1.581 2.160 2.521
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 15.145 13.790 8.497 15.421 9.628
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.008 13.051 16.912 11.215 10.149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.830 7.558 30.363 25.493 2.194
12. Thu nhập khác 4.110 2.983 4.163 5.278 2.158
13. Chi phí khác 4.573 245 238 200 499
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -463 2.738 3.926 5.078 1.659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.368 10.296 34.289 30.571 3.852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.909 2.151 7.019 6.114 1.815
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 178 -301 -691 -1.050
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.087 1.850 6.328 6.114 765
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.281 8.446 27.961 24.457 3.087
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10 10 34 16 -16
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.271 8.435 27.927 24.440 3.103