1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195.285
|
118.480
|
157.654
|
147.991
|
188.782
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
209
|
0
|
5
|
36
|
95
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195.076
|
118.480
|
157.649
|
147.955
|
188.686
|
4. Giá vốn hàng bán
|
141.554
|
88.920
|
120.227
|
115.250
|
135.764
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.522
|
29.560
|
37.422
|
32.706
|
52.923
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.657
|
5.520
|
3.782
|
3.656
|
4.463
|
7. Chi phí tài chính
|
2.562
|
1.465
|
1.221
|
1.963
|
1.613
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.851
|
1.446
|
1.191
|
1.219
|
1.581
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.019
|
18.143
|
15.145
|
13.790
|
8.497
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.806
|
9.619
|
13.008
|
13.051
|
16.912
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.791
|
5.853
|
11.830
|
7.558
|
30.363
|
12. Thu nhập khác
|
5.175
|
2.864
|
4.110
|
2.983
|
4.163
|
13. Chi phí khác
|
274
|
198
|
4.573
|
245
|
238
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.900
|
2.666
|
-463
|
2.738
|
3.926
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.692
|
8.519
|
11.368
|
10.296
|
34.289
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.615
|
2.584
|
1.909
|
2.151
|
7.019
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
220
|
-876
|
178
|
-301
|
-691
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.835
|
1.708
|
2.087
|
1.850
|
6.328
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.857
|
6.811
|
9.281
|
8.446
|
27.961
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
2
|
10
|
10
|
34
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.857
|
6.810
|
9.271
|
8.435
|
27.927
|