TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.991.319
|
5.618.685
|
6.299.823
|
6.627.940
|
6.357.164
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.636.855
|
1.358.105
|
1.354.646
|
1.931.337
|
1.224.662
|
1. Tiền
|
951.650
|
711.549
|
1.003.364
|
1.484.201
|
904.662
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
685.206
|
646.556
|
351.281
|
447.135
|
320.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
174.100
|
174.100
|
174.100
|
14.400
|
3.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
173.700
|
173.700
|
173.700
|
14.000
|
3.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.191.864
|
3.293.960
|
3.352.631
|
3.354.806
|
3.710.582
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
310.731
|
334.870
|
393.325
|
324.106
|
427.761
|
2. Trả trước cho người bán
|
340.146
|
231.794
|
222.819
|
27.068
|
49.358
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.040.000
|
1.740.000
|
1.740.000
|
1.882.800
|
1.802.800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.508.931
|
995.239
|
1.004.430
|
1.130.331
|
1.440.162
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.944
|
-7.944
|
-7.944
|
-9.499
|
-9.499
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
866.077
|
674.350
|
1.270.624
|
1.186.511
|
1.263.440
|
1. Hàng tồn kho
|
866.727
|
676.763
|
1.272.297
|
1.186.823
|
1.263.751
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-651
|
-2.413
|
-1.672
|
-312
|
-312
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
122.423
|
118.170
|
147.821
|
140.886
|
155.081
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.643
|
22.409
|
25.822
|
30.012
|
31.999
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
75.529
|
71.939
|
102.779
|
93.834
|
110.490
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27.251
|
23.823
|
19.220
|
17.039
|
12.592
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.450.470
|
6.828.230
|
6.923.701
|
7.121.223
|
6.892.381
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.282
|
20.956
|
21.222
|
21.222
|
24.277
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.282
|
20.956
|
21.222
|
21.222
|
24.277
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.499.237
|
2.455.965
|
2.593.597
|
2.546.125
|
2.498.029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
962.046
|
943.830
|
943.691
|
924.524
|
901.000
|
- Nguyên giá
|
2.186.785
|
2.212.436
|
2.222.768
|
2.225.545
|
2.202.581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.224.739
|
-1.268.606
|
-1.279.078
|
-1.301.021
|
-1.301.581
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.537.190
|
1.512.136
|
1.649.906
|
1.621.600
|
1.597.029
|
- Nguyên giá
|
2.288.028
|
2.288.502
|
2.462.117
|
2.462.117
|
2.464.994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-750.838
|
-776.366
|
-812.211
|
-840.516
|
-867.965
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.120
|
413.370
|
408.526
|
1.030.864
|
1.018.340
|
- Nguyên giá
|
11.797
|
679.111
|
679.111
|
1.324.214
|
1.324.214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.677
|
-265.741
|
-270.585
|
-293.349
|
-305.874
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
50.537
|
50.376
|
65.016
|
77.866
|
16.538
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50.537
|
50.376
|
65.016
|
77.866
|
16.538
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.122.437
|
2.226.828
|
2.254.274
|
2.274.153
|
2.253.642
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.774.950
|
2.885.711
|
2.913.157
|
2.933.036
|
2.912.525
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-753.660
|
-753.660
|
-753.660
|
-753.660
|
-753.660
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
101.147
|
94.777
|
94.777
|
94.777
|
94.777
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
185.131
|
341.157
|
367.349
|
361.714
|
300.623
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
121.946
|
250.518
|
287.317
|
292.685
|
229.743
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
63.185
|
90.639
|
80.032
|
69.029
|
70.880
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
569.727
|
1.319.576
|
1.213.717
|
809.278
|
780.932
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.441.789
|
12.446.914
|
13.223.524
|
13.749.163
|
13.249.544
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.352.969
|
5.220.383
|
6.084.359
|
6.551.287
|
6.011.173
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.549.654
|
3.314.878
|
4.528.866
|
4.659.188
|
4.721.598
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.566.007
|
2.123.686
|
3.138.347
|
3.423.117
|
3.829.993
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
432.233
|
325.690
|
676.250
|
673.071
|
232.331
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32.002
|
42.464
|
42.864
|
32.626
|
36.312
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42.116
|
102.051
|
59.137
|
26.297
|
76.489
|
6. Phải trả người lao động
|
7.150
|
14.356
|
18.643
|
4.718
|
8.400
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
250.959
|
430.741
|
372.636
|
279.973
|
277.945
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
870
|
4.315
|
6.625
|
7.032
|
5.476
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
90.245
|
144.821
|
87.751
|
85.900
|
106.959
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
128.071
|
126.754
|
126.613
|
126.454
|
147.695
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
803.315
|
1.905.505
|
1.555.493
|
1.892.098
|
1.289.574
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.806
|
51.184
|
52.901
|
52.324
|
50.288
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
252.641
|
1.301.948
|
922.585
|
1.139.674
|
547.001
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
520.648
|
515.927
|
546.459
|
666.891
|
660.798
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
27.219
|
26.880
|
27.186
|
26.849
|
25.126
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
9.566
|
6.361
|
6.361
|
6.361
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.088.820
|
7.226.531
|
7.139.165
|
7.197.876
|
7.238.372
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.088.820
|
7.226.531
|
7.139.165
|
7.197.876
|
7.238.372
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.898.063
|
2.898.063
|
2.898.063
|
2.898.063
|
2.898.063
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.292.254
|
2.292.254
|
2.292.254
|
2.292.254
|
2.292.254
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
69.859
|
69.859
|
69.859
|
69.859
|
69.859
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16.136
|
16.136
|
16.136
|
16.136
|
16.136
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.499.199
|
1.517.692
|
1.344.490
|
1.270.065
|
1.356.993
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.482.006
|
1.482.006
|
1.308.244
|
1.345.555
|
1.312.017
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.194
|
35.686
|
36.245
|
-75.490
|
44.976
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
313.309
|
432.528
|
518.364
|
651.500
|
605.067
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.441.789
|
12.446.914
|
13.223.524
|
13.749.163
|
13.249.544
|