I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.463
|
16.687
|
36.914
|
-46.987
|
154.175
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.357
|
114.717
|
-8.029
|
85.600
|
67.601
|
- Khấu hao TSCĐ
|
68.386
|
80.635
|
88.138
|
92.638
|
193.442
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.424
|
0
|
-133
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-214
|
1.518
|
483
|
0
|
29
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-99.507
|
903
|
-141.345
|
-50.076
|
-177.396
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28.402
|
31.662
|
44.828
|
43.037
|
51.526
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.106
|
131.405
|
28.885
|
38.613
|
221.775
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-167.382
|
129.418
|
-64.066
|
103.095
|
-265.526
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
114.044
|
191.727
|
-597.503
|
89.290
|
-76.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.414
|
99.178
|
177.456
|
-107.034
|
-400.529
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12.329
|
-20.009
|
-28.838
|
-11.127
|
-41.050
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.243
|
-33.976
|
-24.010
|
-68.906
|
-51.468
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.670
|
|
-22.390
|
-42.861
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.199
|
-1.331
|
-142
|
-159
|
-2.548
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-86.260
|
496.411
|
-530.608
|
912
|
-616.275
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48.977
|
-6.099
|
-35.103
|
-17.350
|
-17.292
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14
|
-818
|
10.397
|
1.039
|
76.250
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-255.000
|
-850.000
|
0
|
-373.000
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
422.478
|
156.370
|
0
|
389.900
|
94.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-615.747
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
70.480
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24.007
|
-57.257
|
91.189
|
75.989
|
12.295
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
142.494
|
-1.303.071
|
66.484
|
76.578
|
162.252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.402.547
|
3.135.786
|
3.258.971
|
4.696.046
|
4.154.063
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.306.973
|
-2.607.796
|
-2.624.310
|
-4.194.808
|
-4.340.497
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.635
|
-60
|
-173.996
|
-64
|
-66.189
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
76.969
|
527.931
|
460.665
|
501.174
|
-252.624
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
133.203
|
-278.729
|
-3.459
|
578.664
|
-706.646
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.503.786
|
1.636.855
|
1.358.105
|
1.352.673
|
1.931.337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-21
|
0
|
0
|
-29
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.636.989
|
1.358.105
|
1.354.646
|
1.931.337
|
1.224.662
|