Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 16,320 8,889 11,903 24,558 30,152
a. Lãi bán các tài sản tài chính 4,467 24 855
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 2,137 2,893 10,470 4,546
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 16,320 2,286 9,011 14,065 24,752
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 114,480 123,078 119,098 116,335 112,626
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 55,387 64,386 49,135 47,876 42,491
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,873 0 10,500
1.8. Doanh thu tư vấn 6,033 1,522
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,068 1,582 1,169 1,200 1,248
1.11. Thu nhập hoạt động khác 2,293 2,554 2,314 2,077 2,623
Cộng doanh thu hoạt động 191,421 200,491 189,652 204,068 189,139
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 11,493 -3,286 3,881 4,961 32,368
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 8,207 3,484 5,149 12,453
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 11,493 -11,493 397 -187 19,915
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 31,297 41,695 35,273 33,174 32,904
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 45,143 53,632 44,727 46,838 43,121
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 2,382 2,272 3,338 5,644 2,582
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2,226 2,080 2,120 2,588 2,000
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 92,541 96,393 89,339 93,205 112,975
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 4,326 14,845 2,230 3,524 442
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2,167 1,171 983 741 1,894
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 6,493 16,016 3,213 4,265 2,336
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 128 812 44 780 367
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 128 812 44 780 367
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 41,492 39,132 40,203 49,336 43,305
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 63,752 80,169 63,279 65,013 34,829
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 6
8.2. Chi phí khác 7
Cộng kết quả hoạt động khác -1
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 63,752 80,169 63,279 65,013 34,829
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 75,244 65,478 61,851 53,747 50,802
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -11,492 14,691 1,428 11,266 -15,973
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 12,975 18,405 10,285 9,505 9,109
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,975 18,405 10,285 10,587 9,109
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,082
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 50,778 61,764 52,994 55,508 25,720
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 50,778 61,764 52,994 55,508 25,720
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)