I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
23.358
|
16.320
|
8.889
|
11.903
|
24.558
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
6.758
|
|
4.467
|
|
24
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
|
2.137
|
2.893
|
10.470
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
16.600
|
16.320
|
2.286
|
9.011
|
14.065
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
6.523
|
|
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
124.165
|
114.480
|
123.078
|
119.098
|
116.335
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
50.058
|
55.387
|
64.386
|
49.135
|
47.876
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
1.873
|
0
|
|
10.500
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
2.830
|
|
|
6.033
|
1.522
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1.124
|
1.068
|
1.582
|
1.169
|
1.200
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
2.191
|
2.293
|
2.554
|
2.314
|
2.077
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
210.248
|
191.421
|
200.491
|
189.652
|
204.068
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
14.620
|
11.493
|
-3.286
|
3.881
|
4.961
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
14.620
|
|
8.207
|
3.484
|
5.149
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
11.493
|
-11.493
|
397
|
-187
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
45.031
|
31.297
|
41.695
|
35.273
|
33.174
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
42.658
|
45.143
|
53.632
|
44.727
|
46.838
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
3.750
|
2.382
|
2.272
|
3.338
|
5.644
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.939
|
2.226
|
2.080
|
2.120
|
2.588
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
107.998
|
92.541
|
96.393
|
89.339
|
93.205
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
17.910
|
4.326
|
14.845
|
2.230
|
3.524
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
879
|
2.167
|
1.171
|
983
|
741
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
18.789
|
6.493
|
16.016
|
3.213
|
4.265
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
353
|
128
|
812
|
44
|
780
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
353
|
128
|
812
|
44
|
780
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
36.192
|
41.492
|
39.132
|
40.203
|
49.336
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
84.495
|
63.752
|
80.169
|
63.279
|
65.013
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
|
|
6
|
|
|
8.2. Chi phí khác
|
|
|
7
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
|
|
-1
|
|
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
84.495
|
63.752
|
80.169
|
63.279
|
65.013
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
80.413
|
75.244
|
65.478
|
61.851
|
53.747
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
4.082
|
-11.492
|
14.691
|
1.428
|
11.266
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
16.297
|
12.975
|
18.405
|
10.285
|
9.505
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.297
|
12.975
|
18.405
|
10.285
|
10.587
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.001
|
|
|
|
-1.082
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
68.198
|
50.778
|
61.764
|
52.994
|
55.508
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
68.198
|
50.778
|
61.764
|
52.994
|
55.508
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|