Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.456.336 1.521.962 1.726.014 1.830.506 1.719.261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.614 29.351 106.983 163.710 74.296
1. Tiền 17.614 29.351 106.983 163.710 74.296
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.000 20.000 21.143 21.143 21.143
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 20.000 21.143 21.143 21.143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.192.623 1.275.686 1.456.620 1.557.626 1.558.665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200.722 232.655 202.613 238.676 207.044
2. Trả trước cho người bán 238.739 238.606 297.976 323.264 324.309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 753.162 804.425 956.031 995.685 1.027.312
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 205.010 182.369 124.917 82.213 63.312
1. Hàng tồn kho 205.010 182.369 124.917 82.213 63.312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.089 14.556 16.351 5.813 1.845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.310 1.000 5.816 3.355 1.844
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19.776 13.225 9.323 657 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 331 1.212 1.800 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.874.708 4.868.899 4.867.778 4.860.460 5.099.426
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.605.900 4.602.089 4.601.866 4.599.166 4.838.896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.605.900 4.602.089 4.601.866 4.599.166 4.838.896
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 395 584 556 347 264
1. Tài sản cố định hữu hình 262 485 492 316 264
- Nguyên giá 4.098 4.430 4.550 4.448 4.448
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.836 -3.944 -4.059 -4.132 -4.184
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 133 99 65 31 0
- Nguyên giá 575 575 575 575 575
- Giá trị hao mòn lũy kế -442 -476 -511 -545 -575
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213.076 1.516 215.065 216.530 217.220
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.076 0 2.115 3.200 3.890
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212.000 1.516 212.950 213.330 213.330
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 212.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 212.000 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 55.337 52.709 50.290 44.417 43.046
1. Chi phí trả trước dài hạn 55.337 52.709 50.290 44.417 43.046
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.331.045 6.390.861 6.593.792 6.690.966 6.818.687
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.136.405 1.181.992 1.371.873 1.455.774 1.563.005
I. Nợ ngắn hạn 645.805 691.392 822.976 798.317 899.043
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 430.203 418.118 484.593 424.211 527.849
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.139 15.837 22.120 19.574 7.861
4. Người mua trả tiền trước 32.975 40.957 275 1.075 1.075
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.950 14.778 16.932 22.137 17.998
6. Phải trả người lao động 9.233 6.991 10.566 8.925 7.854
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 38.786 50.129 34.134 37.583 35.690
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 104.520 144.583 254.356 284.812 300.717
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 490.600 490.600 548.897 657.457 663.962
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 600 600 475 475 400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 490.000 490.000 548.422 656.982 663.562
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.194.640 5.208.869 5.221.918 5.235.192 5.255.682
I. Vốn chủ sở hữu 5.194.640 5.208.869 5.221.918 5.235.192 5.255.682
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.494.352 4.494.352 4.494.352 4.494.352 4.494.352
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.054 13.054 13.054 13.054 13.054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 687.233 701.463 714.512 727.786 748.275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 657.802 657.802 657.802 712.428 712.428
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.432 43.661 56.710 15.358 35.848
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.331.045 6.390.861 6.593.792 6.690.966 6.818.687