TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
207.425
|
185.070
|
176.363
|
190.371
|
239.844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.413
|
4.394
|
6.046
|
21.060
|
33.007
|
1. Tiền
|
5.413
|
4.394
|
6.046
|
21.060
|
33.007
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50.308
|
51.812
|
48.899
|
52.948
|
38.767
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47.212
|
40.539
|
34.992
|
43.251
|
33.159
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.982
|
9.828
|
12.670
|
8.147
|
3.927
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.114
|
1.445
|
1.237
|
1.550
|
1.681
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
144.253
|
121.713
|
114.280
|
109.202
|
160.980
|
1. Hàng tồn kho
|
144.253
|
121.713
|
114.280
|
109.202
|
163.219
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.239
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.451
|
7.152
|
7.137
|
7.161
|
7.091
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
801
|
678
|
661
|
693
|
622
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.634
|
6.460
|
6.463
|
6.454
|
6.454
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
14
|
14
|
14
|
14
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
270.228
|
276.382
|
268.590
|
261.519
|
254.073
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
264.030
|
251.106
|
243.977
|
237.282
|
230.208
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
240.543
|
227.889
|
220.892
|
214.329
|
207.387
|
- Nguyên giá
|
461.001
|
461.001
|
460.493
|
460.493
|
454.042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-220.457
|
-233.111
|
-239.601
|
-246.164
|
-246.655
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.486
|
23.216
|
23.085
|
22.953
|
22.821
|
- Nguyên giá
|
27.460
|
27.460
|
27.460
|
27.460
|
27.460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.974
|
-4.244
|
-4.376
|
-4.507
|
-4.639
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
69
|
69
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
69
|
69
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-17.904
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.904
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.033
|
23.207
|
22.614
|
22.237
|
21.864
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.033
|
23.207
|
22.614
|
22.237
|
21.864
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
477.653
|
461.452
|
444.953
|
451.891
|
493.917
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
282.570
|
248.786
|
230.377
|
232.225
|
269.573
|
I. Nợ ngắn hạn
|
216.727
|
192.286
|
211.077
|
212.925
|
250.273
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
156.475
|
139.707
|
153.011
|
159.007
|
180.942
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.569
|
31.295
|
28.754
|
27.257
|
37.206
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.546
|
7.062
|
11.093
|
7.540
|
9.338
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47
|
195
|
451
|
194
|
327
|
6. Phải trả người lao động
|
6.931
|
4.444
|
5.943
|
7.907
|
10.222
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.718
|
1.371
|
2.507
|
2.115
|
3.570
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
107
|
157
|
107
|
107
|
107
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.333
|
8.055
|
9.212
|
8.797
|
8.561
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65.843
|
56.500
|
19.300
|
19.300
|
19.300
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
65.843
|
56.500
|
19.300
|
19.300
|
19.300
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
195.083
|
212.666
|
214.576
|
219.665
|
224.343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
195.083
|
212.666
|
214.576
|
219.665
|
224.343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.910
|
120.910
|
120.910
|
120.910
|
120.910
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.183
|
2.183
|
2.183
|
2.183
|
2.183
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.015
|
40.015
|
40.696
|
40.696
|
40.696
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.838
|
35.243
|
39.271
|
46.297
|
53.160
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13
|
29.458
|
27.488
|
27.488
|
27.488
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.852
|
5.785
|
11.782
|
18.809
|
25.672
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.137
|
14.314
|
11.516
|
9.579
|
7.395
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
477.653
|
461.452
|
444.953
|
451.891
|
493.917
|