1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.191.912
|
1.018.981
|
953.050
|
704.731
|
663.286
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8.069
|
1.966
|
2.277
|
407
|
5.758
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.183.844
|
1.017.015
|
950.773
|
704.324
|
657.528
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.084.967
|
889.641
|
839.019
|
659.017
|
579.548
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.877
|
127.375
|
111.754
|
45.307
|
77.980
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.643
|
5.180
|
6.452
|
4.634
|
2.332
|
7. Chi phí tài chính
|
30.948
|
20.923
|
19.603
|
40.711
|
17.391
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29.306
|
19.274
|
16.258
|
16.359
|
12.993
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.040
|
31.339
|
38.305
|
14.233
|
12.242
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.519
|
21.960
|
22.020
|
17.699
|
15.922
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.013
|
58.333
|
38.278
|
-22.702
|
34.757
|
12. Thu nhập khác
|
606
|
1.268
|
7.619
|
1.499
|
1.147
|
13. Chi phí khác
|
1.639
|
2.745
|
10.949
|
2.474
|
18.819
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.033
|
-1.477
|
-3.330
|
-975
|
-17.672
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.980
|
56.855
|
34.948
|
-23.677
|
17.085
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99
|
99
|
99
|
58
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-99
|
-99
|
-99
|
-58
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.980
|
56.855
|
34.948
|
-23.677
|
17.085
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5.030
|
-249
|
-3.086
|
-8.146
|
-8.587
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.010
|
57.104
|
38.035
|
-15.531
|
25.672
|