I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.980
|
56.855
|
34.948
|
-23.677
|
17.085
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.991
|
48.134
|
47.403
|
60.200
|
42.619
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.315
|
30.055
|
30.080
|
22.168
|
27.217
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-2.333
|
3.212
|
28.382
|
2.239
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
684
|
1.309
|
-900
|
2.233
|
1.402
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-320
|
-171
|
-1.247
|
-8.942
|
-36
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
29.312
|
19.274
|
16.258
|
16.359
|
11.797
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71.971
|
104.989
|
82.352
|
36.524
|
59.704
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
44.267
|
-3.832
|
-5.236
|
29.544
|
11.904
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48.687
|
114.321
|
-88.376
|
50.536
|
-18.966
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.663
|
-4.012
|
-1.133
|
-15.068
|
9.017
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.339
|
2.555
|
702
|
-4.773
|
2.074
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29.477
|
-19.483
|
-16.138
|
-15.557
|
-10.818
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.658
|
-99
|
-99
|
-83
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
232
|
2
|
-822
|
2
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.882
|
-2.067
|
-3.841
|
-931
|
-1.064
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
118.584
|
192.603
|
-31.768
|
79.369
|
51.853
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24
|
-23.067
|
-7.275
|
-13.157
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.041
|
602
|
4.539
|
223
|
409
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
-28.774
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
31.974
|
1.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
419
|
565
|
601
|
240
|
133
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
436
|
-50.673
|
29.839
|
-11.694
|
543
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.028.438
|
732.050
|
588.758
|
517.543
|
560.557
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.118.622
|
-872.019
|
-567.300
|
-569.537
|
-585.359
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.136
|
-14.509
|
-30.227
|
-18.136
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-108.320
|
-154.478
|
-8.770
|
-70.130
|
-24.802
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.700
|
-12.548
|
-10.700
|
-2.455
|
27.594
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.427
|
31.126
|
18.570
|
7.868
|
5.413
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-8
|
-2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.126
|
18.570
|
7.868
|
5.413
|
33.007
|