1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93.868
|
113.239
|
121.965
|
106.485
|
99.893
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
4
|
10
|
6
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
93.865
|
113.236
|
121.955
|
106.478
|
99.893
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.276
|
83.705
|
89.412
|
80.489
|
79.285
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.589
|
29.531
|
32.543
|
25.990
|
20.608
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
330
|
900
|
389
|
3.210
|
368
|
7. Chi phí tài chính
|
1.349
|
971
|
1.566
|
702
|
2.056
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.349
|
1.876
|
1.566
|
702
|
2.056
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
150
|
150
|
|
150
|
152
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.362
|
2.475
|
2.855
|
3.787
|
2.594
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.059
|
26.835
|
28.512
|
24.561
|
16.175
|
12. Thu nhập khác
|
1.495
|
1.218
|
1.684
|
1.420
|
1.089
|
13. Chi phí khác
|
1.129
|
1.280
|
1.204
|
1.105
|
1.083
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
366
|
-62
|
480
|
315
|
6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.425
|
26.773
|
28.992
|
24.876
|
16.181
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.796
|
3.161
|
3.090
|
2.650
|
1.638
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.796
|
3.161
|
3.090
|
2.650
|
1.638
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.629
|
23.612
|
25.901
|
22.226
|
14.543
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.629
|
23.612
|
25.901
|
22.226
|
14.543
|