TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
660.595
|
629.119
|
638.867
|
617.135
|
538.410
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
6.134.683
|
1.533.292
|
2.843.413
|
2.428.866
|
4.207.486
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
18.373.502
|
19.266.067
|
20.625.375
|
19.266.938
|
15.504.604
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
15.525.552
|
16.418.117
|
17.777.425
|
17.474.438
|
15.504.604
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
2.847.950
|
2.847.950
|
2.847.950
|
1.792.500
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
718.353
|
60.318
|
301.345
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
718.353
|
60.318
|
301.345
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
51.159.819
|
52.740.536
|
56.184.826
|
58.441.111
|
60.451.562
|
1. Cho vay khách hàng
|
51.783.052
|
53.392.708
|
56.973.089
|
59.275.018
|
61.431.909
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-623.233
|
-652.172
|
-788.263
|
-833.907
|
-980.347
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
3.378.950
|
5.044.862
|
3.469.327
|
3.467.984
|
2.973.962
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
796.897
|
1.452.925
|
1.796.855
|
1.797.013
|
1.298.447
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2.588.098
|
3.597.982
|
1.678.517
|
1.677.016
|
1.675.515
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-6.045
|
-6.045
|
-6.045
|
-6.045
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.352.003
|
1.349.373
|
1.377.169
|
1.374.145
|
1.414.961
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
611.096
|
612.851
|
600.317
|
587.895
|
623.092
|
- Nguyên giá
|
1.107.087
|
1.121.909
|
1.122.646
|
1.123.109
|
1.171.451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-495.991
|
-509.058
|
-522.329
|
-535.214
|
-548.359
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
740.907
|
736.522
|
776.852
|
786.250
|
791.869
|
- Nguyên giá
|
854.860
|
855.735
|
904.574
|
920.817
|
934.126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113.953
|
-119.213
|
-127.722
|
-134.567
|
-142.257
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
5.913.050
|
6.299.336
|
6.468.878
|
5.929.652
|
7.085.283
|
1. Các khoản phải thu
|
4.053.988
|
4.232.358
|
4.454.874
|
3.809.470
|
5.290.868
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.437.931
|
1.605.456
|
1.584.212
|
1.733.567
|
1.393.393
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
120
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
450.315
|
490.826
|
484.182
|
485.246
|
500.378
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-29.304
|
-29.304
|
-54.390
|
-98.631
|
-99.356
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
86.972.602
|
87.580.938
|
91.668.173
|
91.827.176
|
92.176.268
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
18.118.930
|
19.323.302
|
20.766.465
|
19.264.381
|
15.125.547
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
15.268.267
|
16.472.626
|
17.915.774
|
17.627.781
|
15.117.285
|
2. Vay các TCTD khác
|
2.850.663
|
2.850.676
|
2.850.691
|
1.636.600
|
8.262
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
56.897.722
|
56.238.953
|
58.386.192
|
60.041.114
|
63.521.494
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
25.404
|
116.031
|
196.003
|
26.966
|
112.476
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
3.459.091
|
3.259.664
|
3.228.050
|
3.228.050
|
3.928.457
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.713.897
|
2.704.251
|
2.952.387
|
2.934.343
|
2.883.342
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.607.566
|
1.237.510
|
1.002.491
|
1.116.067
|
1.002.054
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1.106.331
|
1.466.741
|
1.949.896
|
1.818.276
|
1.881.288
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5.757.558
|
5.938.737
|
6.139.076
|
6.332.322
|
6.604.952
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.618.619
|
3.618.619
|
3.618.619
|
3.618.619
|
3.618.619
|
- Vốn điều lệ
|
3.652.819
|
3.652.819
|
3.652.819
|
3.652.819
|
3.652.819
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
0
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-34.200
|
-34.200
|
-34.200
|
-34.200
|
-34.200
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
487.740
|
487.740
|
573.838
|
573.838
|
573.838
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
10.505
|
-18.333
|
8.097
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.651.199
|
1.821.873
|
1.964.952
|
2.131.768
|
2.412.495
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
86.972.602
|
87.580.938
|
91.668.173
|
91.827.176
|
92.176.268
|