Thu nhập lãi thuần
|
952,428
|
1,930,960
|
2,091,521
|
2,038,106
|
3,191,226
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,932,611
|
5,449,139
|
5,376,251
|
7,779,429
|
7,111,246
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2,980,183
|
-3,518,179
|
-3,284,730
|
-5,741,323
|
-3,920,020
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
86,978
|
255,650
|
396,044
|
512,733
|
480,475
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
103,452
|
273,173
|
422,695
|
453,340
|
574,628
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-16,474
|
-17,523
|
-26,651
|
-43,579
|
-94,153
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
25,237
|
28,274
|
34,981
|
59,196
|
42,009
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
77,167
|
63,737
|
7,818
|
82,450
|
25,608
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
98,575
|
38,533
|
82,915
|
89,919
|
217,263
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
107,366
|
55,444
|
88,566
|
95,764
|
224,596
|
Chi phí hoạt động khác
|
-8,791
|
-16,911
|
-5,651
|
-5,845
|
-7,333
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
891
|
1,709
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-1,085,476
|
-1,227,211
|
-1,459,022
|
-1,645,837
|
-2,021,575
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
155,800
|
1,091,652
|
1,154,257
|
1,136,567
|
1,935,006
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2,410
|
-81,647
|
-472,394
|
-417,920
|
-822,948
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
158,210
|
1,010,005
|
681,863
|
718,647
|
1,112,058
|
Chi phí thuế TNDN
|
-31,892
|
-239,732
|
-137,342
|
-144,663
|
-224,564
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-31,892
|
-239,732
|
-137,342
|
-143,478
|
-224,444
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
|
-1,185
|
-120
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
126,318
|
770,273
|
544,521
|
573,984
|
887,494
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
126,318
|
770,273
|
544,521
|
573,984
|
887,494
|