Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 952,428 1,930,960 2,091,521 2,038,106 3,191,226
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,932,611 5,449,139 5,376,251 7,779,429 7,111,246
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,980,183 -3,518,179 -3,284,730 -5,741,323 -3,920,020
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 86,978 255,650 396,044 512,733 480,475
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 103,452 273,173 422,695 453,340 574,628
Chi phí hoạt động dịch vụ -16,474 -17,523 -26,651 -43,579 -94,153
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 25,237 28,274 34,981 59,196 42,009
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 77,167 63,737 7,818 82,450 25,608
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 98,575 38,533 82,915 89,919 217,263
Thu nhập từ hoạt động khác 107,366 55,444 88,566 95,764 224,596
Chi phí hoạt động khác -8,791 -16,911 -5,651 -5,845 -7,333
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 891 1,709
Chi phí hoạt động -1,085,476 -1,227,211 -1,459,022 -1,645,837 -2,021,575
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 155,800 1,091,652 1,154,257 1,136,567 1,935,006
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2,410 -81,647 -472,394 -417,920 -822,948
Tổng lợi nhuận trước thuế 158,210 1,010,005 681,863 718,647 1,112,058
Chi phí thuế TNDN -31,892 -239,732 -137,342 -144,663 -224,564
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -31,892 -239,732 -137,342 -143,478 -224,444
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 -1,185 -120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 126,318 770,273 544,521 573,984 887,494
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 126,318 770,273 544,521 573,984 887,494