TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.032.952
|
12.728.985
|
13.422.573
|
13.768.085
|
13.237.651
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
171.150
|
170.626
|
247.973
|
108.138
|
385.983
|
1. Tiền
|
154.650
|
149.126
|
227.973
|
108.138
|
380.983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.500
|
21.500
|
20.000
|
0
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.411.815
|
1.432.880
|
1.600.892
|
1.624.098
|
1.971.604
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.407.265
|
1.406.839
|
1.453.752
|
1.475.471
|
1.487.960
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
4.550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
26.041
|
147.139
|
148.627
|
483.644
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.217.087
|
9.412.137
|
10.116.260
|
10.507.806
|
9.317.603
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
249.183
|
254.613
|
245.974
|
243.992
|
283.879
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.667.489
|
2.986.348
|
2.821.924
|
2.712.534
|
2.699.991
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.826.495
|
3.549.532
|
3.869.278
|
3.581.748
|
3.841.164
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.484.698
|
2.629.060
|
3.186.867
|
3.973.962
|
2.498.049
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.778
|
-7.417
|
-7.783
|
-4.430
|
-5.480
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.902.281
|
1.367.321
|
1.022.186
|
954.242
|
864.592
|
1. Hàng tồn kho
|
1.902.281
|
1.367.321
|
1.022.186
|
954.242
|
868.687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.095
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
330.618
|
346.021
|
435.262
|
573.801
|
697.869
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
277.947
|
282.543
|
368.815
|
496.785
|
615.894
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48.587
|
48.977
|
46.834
|
57.845
|
62.831
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.083
|
14.502
|
19.613
|
19.171
|
19.144
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.213.702
|
5.385.037
|
5.174.647
|
5.600.035
|
7.359.286
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.017.691
|
1.017.808
|
994.025
|
994.025
|
1.039.763
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.017.691
|
1.017.808
|
994.025
|
994.025
|
1.039.763
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82.233
|
76.305
|
71.018
|
67.325
|
290.565
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68.388
|
64.364
|
60.975
|
59.069
|
274.260
|
- Nguyên giá
|
104.402
|
104.361
|
104.947
|
107.010
|
366.117
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.014
|
-39.998
|
-43.971
|
-47.941
|
-91.857
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.844
|
11.941
|
10.043
|
8.256
|
16.305
|
- Nguyên giá
|
29.929
|
29.929
|
29.929
|
30.035
|
47.380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.084
|
-17.988
|
-19.886
|
-21.778
|
-31.075
|
III. Bất động sản đầu tư
|
313.428
|
312.238
|
309.502
|
307.539
|
438.706
|
- Nguyên giá
|
429.654
|
429.654
|
429.654
|
429.654
|
566.691
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116.227
|
-117.416
|
-120.152
|
-122.115
|
-127.985
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.767.827
|
2.950.430
|
3.055.386
|
3.258.884
|
2.959.712
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.767.827
|
2.950.430
|
3.055.386
|
3.258.884
|
2.959.712
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.014.973
|
1.013.347
|
732.678
|
954.060
|
2.612.676
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.658.050
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
310.229
|
255.000
|
63.000
|
63.000
|
206.343
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.614
|
-3.684
|
-847
|
-847
|
-847
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
707.358
|
762.031
|
670.525
|
891.907
|
749.130
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.551
|
14.909
|
12.038
|
18.201
|
17.864
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.551
|
14.909
|
12.038
|
18.201
|
17.864
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18.246.654
|
18.114.022
|
18.597.220
|
19.368.119
|
20.596.936
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.970.942
|
10.453.684
|
10.641.669
|
11.383.043
|
13.707.505
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.239.657
|
6.723.515
|
8.359.188
|
10.685.526
|
11.944.159
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.472.791
|
2.251.067
|
1.572.945
|
1.422.930
|
737.344
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
266.091
|
345.728
|
460.020
|
298.693
|
448.862
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.610.686
|
2.123.448
|
2.973.123
|
3.819.238
|
5.683.301
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
109.880
|
127.559
|
250.027
|
370.918
|
577.483
|
6. Phải trả người lao động
|
13.391
|
9.574
|
12.031
|
11.268
|
28.320
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
598.723
|
689.694
|
760.855
|
874.827
|
731.716
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.787
|
1.359
|
5.694
|
4.368
|
3.203
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.156.941
|
1.170.920
|
2.320.325
|
3.879.118
|
3.728.189
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.200
|
0
|
0
|
0
|
1.573
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.731.286
|
3.730.169
|
2.282.481
|
697.517
|
1.763.346
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
15.263
|
17.111
|
23.688
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.500.150
|
3.500.150
|
2.171.650
|
534.150
|
1.527.949
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
222.642
|
222.646
|
93.867
|
143.823
|
209.150
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.662
|
1.662
|
1.662
|
2.395
|
2.520
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6.831
|
5.711
|
39
|
39
|
39
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.275.711
|
7.660.338
|
7.955.551
|
7.985.077
|
6.889.431
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.275.711
|
7.660.338
|
7.955.551
|
7.985.077
|
6.889.431
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-291.385
|
-291.385
|
-23.906
|
-23.906
|
-18.708
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.267.006
|
1.602.077
|
1.779.243
|
1.805.809
|
2.033.194
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.129.248
|
1.268.136
|
1.267.096
|
1.267.096
|
1.267.096
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
137.758
|
333.941
|
512.147
|
538.713
|
766.097
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.300.091
|
3.349.646
|
3.200.214
|
3.203.174
|
1.874.946
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18.246.654
|
18.114.022
|
18.597.220
|
19.368.119
|
20.596.936
|