I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.494
|
4.623
|
12.584
|
7.135
|
13.007
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
886
|
393
|
1.505
|
-403
|
1.227
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.123
|
977
|
969
|
813
|
730
|
- Các khoản dự phòng
|
-246
|
-584
|
628
|
-1.133
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
0
|
-92
|
-83
|
497
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.380
|
5.016
|
14.089
|
6.732
|
14.233
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.390
|
75.177
|
-81.248
|
50.554
|
-65.671
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.617
|
-3.297
|
-37.816
|
-80.298
|
120.017
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.746
|
-33.040
|
106.011
|
-12.825
|
-23.376
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-203
|
198
|
125
|
68
|
-3
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.723
|
-1.269
|
-2.367
|
-1.571
|
-1.994
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
0
|
15
|
13
|
12
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-104
|
-152
|
-72
|
-99
|
-108
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.623
|
42.633
|
-1.262
|
-37.426
|
43.110
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.149
|
-58
|
0
|
-1.807
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
264
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-62.165
|
-51.333
|
-50.105
|
-119.209
|
-179.890
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61.496
|
24.639
|
64.190
|
118.248
|
162.880
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.226
|
1.326
|
1.862
|
2.190
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.591
|
-25.426
|
15.947
|
-315
|
-17.010
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
31.648
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-38.648
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-5.093
|
-3.692
|
-6.411
|
-3.595
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-5.093
|
-3.692
|
589
|
-10.595
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.031
|
12.113
|
10.993
|
-37.152
|
15.505
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.491
|
32.659
|
44.337
|
68.500
|
29.208
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
0
|
0
|
1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.519
|
44.772
|
55.330
|
31.348
|
44.714
|