Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 153,525 90,562 240,885 240,502 209,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,659 44,337 68,500 29,208 44,713
1. Tiền 20,659 3,837 55,885 13,038 14,897
2. Các khoản tương đương tiền 12,000 40,500 12,615 16,170 29,817
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 435 9,070 7,354 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 435 9,070 7,354 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,782 38,285 115,032 60,693 153,758
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,753 31,733 96,144 45,025 118,497
2. Trả trước cho người bán 406 836 4,127 514 559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,332 6,841 16,368 15,627 35,176
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,708 -1,124 -1,606 -473 -473
IV. Tổng hàng tồn kho 3,882 7,179 44,848 130,458 10,441
1. Hàng tồn kho 11,305 14,602 52,418 138,028 18,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,424 -7,424 -7,570 -7,570 -7,570
V. Tài sản ngắn hạn khác 202 327 3,435 12,790 92
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148 123 131 66 74
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 54 174 3,304 12,724 18
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 29 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,024 11,514 8,458 9,243 8,398
I. Các khoản phải thu dài hạn 760 2,106 125 110 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 760 2,106 125 110 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,313 3,859 2,890 3,720 2,990
1. Tài sản cố định hữu hình 4,313 3,604 2,693 3,580 2,907
- Nguyên giá 41,751 41,987 40,800 41,667 41,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,437 -38,383 -38,107 -38,087 -38,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 255 198 140 83
- Nguyên giá 626 912 912 912 912
- Giá trị hao mòn lũy kế -626 -657 -714 -771 -829
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 229 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 229 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,900 4,900 4,927 4,900 4,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,900 4,900 4,900 4,900 4,900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 27 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 822 648 516 512 507
1. Chi phí trả trước dài hạn 822 648 516 512 507
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 164,549 102,076 249,343 249,745 217,402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96,212 35,418 176,537 178,437 139,696
I. Nợ ngắn hạn 96,212 35,418 176,537 178,437 139,696
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 7,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 57,379 17,512 144,558 152,174 80,607
4. Người mua trả tiền trước 909 994 27 292 1,867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,391 410 650 145 2,709
6. Phải trả người lao động 3,290 2,356 5,954 626 6,630
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,675 4,415 10,354 5,724 37,616
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,040 404 480 669 487
11. Phải trả ngắn hạn khác 11,844 8,301 13,805 11,217 9,470
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 683 1,026 709 590 309
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 68,337 66,658 72,806 71,308 77,706
I. Vốn chủ sở hữu 68,337 66,658 72,806 71,308 77,706
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 29,960 29,960 59,920 59,920 59,920
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,980 9,980 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,793 11,793 0 3,025 4,645
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19 19 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,585 14,906 12,886 8,363 13,141
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,167 10,970 2,803 2,803 2,803
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,418 3,935 10,083 5,560 10,338
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 164,549 102,076 249,343 249,745 217,402