TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,398,977
|
3,732,942
|
4,902,739
|
4,543,086
|
4,507,552
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
264,620
|
324,910
|
375,341
|
405,862
|
409,536
|
1. Tiền
|
236,987
|
307,778
|
305,237
|
386,754
|
339,355
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27,633
|
17,131
|
70,104
|
19,109
|
70,181
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,000
|
32,000
|
40,071
|
56,000
|
57,081
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25,000
|
32,000
|
40,071
|
56,000
|
57,081
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
659,932
|
551,940
|
1,556,178
|
1,106,911
|
1,116,906
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
429,238
|
471,419
|
1,481,970
|
1,010,285
|
1,023,199
|
2. Trả trước cho người bán
|
178,885
|
48,356
|
43,884
|
61,098
|
71,838
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60,151
|
41,020
|
38,663
|
43,331
|
30,250
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,343
|
-8,856
|
-8,338
|
-7,803
|
-8,381
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,298,458
|
2,650,789
|
2,880,925
|
2,928,767
|
2,825,675
|
1. Hàng tồn kho
|
2,302,149
|
2,652,264
|
2,882,400
|
2,930,242
|
2,830,060
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,691
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
-4,385
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150,967
|
173,303
|
50,224
|
45,545
|
98,355
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
125,343
|
155,369
|
37,091
|
22,760
|
65,712
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,770
|
8,088
|
9,351
|
20,857
|
30,493
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21,855
|
9,847
|
3,782
|
1,929
|
2,149
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,933,366
|
5,592,007
|
5,550,685
|
5,333,843
|
5,043,508
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
115,496
|
125,483
|
128,346
|
127,250
|
126,154
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
115,496
|
125,483
|
128,346
|
127,250
|
126,154
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,667,808
|
4,493,109
|
4,496,114
|
4,203,420
|
4,001,243
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,485,166
|
4,310,854
|
4,290,634
|
4,019,730
|
3,832,776
|
- Nguyên giá
|
10,581,123
|
10,691,025
|
10,941,729
|
10,895,462
|
11,092,525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,095,957
|
-6,380,171
|
-6,651,095
|
-6,875,732
|
-7,259,749
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
171,216
|
171,370
|
195,105
|
173,612
|
158,602
|
- Nguyên giá
|
334,954
|
355,863
|
410,327
|
475,406
|
379,779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-163,738
|
-184,493
|
-215,221
|
-301,794
|
-221,178
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,425
|
10,884
|
10,375
|
10,078
|
9,866
|
- Nguyên giá
|
20,760
|
20,760
|
20,760
|
21,227
|
21,532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,334
|
-9,875
|
-10,384
|
-11,150
|
-11,666
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
575,844
|
487,838
|
335,848
|
433,392
|
331,203
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
575,844
|
487,838
|
335,848
|
433,392
|
331,203
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
44,799
|
44,944
|
44,944
|
46,173
|
46,173
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
35,438
|
35,438
|
35,438
|
35,438
|
35,438
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,394
|
-2,249
|
-2,249
|
-1,020
|
-1,020
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
529,419
|
440,634
|
545,433
|
523,608
|
538,735
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
527,980
|
439,246
|
544,097
|
522,323
|
522,474
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,439
|
1,388
|
1,336
|
1,285
|
16,261
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,332,343
|
9,324,950
|
10,453,424
|
9,876,929
|
9,551,060
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,424,413
|
6,324,151
|
7,160,431
|
6,310,985
|
5,602,453
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,886,629
|
3,937,898
|
5,178,790
|
4,684,813
|
4,308,553
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,875,551
|
1,894,747
|
2,368,666
|
1,937,130
|
2,186,529
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
997,992
|
913,589
|
896,531
|
991,142
|
1,100,009
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37,588
|
28,069
|
70,559
|
22,604
|
25,914
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
225,971
|
303,929
|
509,943
|
457,396
|
434,736
|
6. Phải trả người lao động
|
331,272
|
248,164
|
281,045
|
343,453
|
356,953
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,258
|
233,320
|
647,332
|
572,287
|
20,224
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,115
|
972
|
757
|
413
|
627
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
361,923
|
200,499
|
233,674
|
106,545
|
124,177
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
82,458
|
80,886
|
180,532
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
37,958
|
32,152
|
89,396
|
73,313
|
59,384
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,537,784
|
2,386,253
|
1,981,641
|
1,626,172
|
1,293,900
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
49,773
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
321,363
|
204,503
|
401,322
|
1,224
|
1,181
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,171,252
|
2,128,496
|
1,526,691
|
1,522,106
|
1,242,263
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
40,518
|
48,601
|
48,494
|
47,941
|
45,727
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
238
|
238
|
720
|
720
|
373
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
4,414
|
4,414
|
4,414
|
4,408
|
4,356
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,907,929
|
3,000,799
|
3,292,993
|
3,565,944
|
3,948,607
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,902,859
|
2,996,343
|
3,289,536
|
3,563,032
|
3,945,901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
194,699
|
194,699
|
194,699
|
194,699
|
194,699
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
405
|
405
|
405
|
405
|
405
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
205,305
|
287,897
|
607,533
|
895,853
|
1,317,909
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
85,373
|
215,153
|
56,210
|
88,985
|
88,985
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
119,932
|
72,744
|
551,323
|
806,868
|
1,228,923
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
517,339
|
528,230
|
501,787
|
486,963
|
447,777
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,070
|
4,456
|
3,458
|
2,912
|
2,706
|
1. Nguồn kinh phí
|
-2,751
|
-2,966
|
-3,510
|
-3,603
|
-3,355
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
7,822
|
7,422
|
6,968
|
6,514
|
6,061
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,332,343
|
9,324,950
|
10,453,424
|
9,876,929
|
9,551,060
|