Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161.198 172.983 165.901 166.165 168.948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.716 3.706 2.952 2.680 2.999
1. Tiền 2.716 3.706 2.952 2.680 2.999
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 450 596 312 312
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 596 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 450 0 312 312
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.443 98.797 92.963 93.143 94.775
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77.435 83.500 75.414 73.116 71.617
2. Trả trước cho người bán 123 151 184 171 641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.773 26.035 28.253 30.745 33.405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.889 -10.889 -10.889 -10.889 -10.889
IV. Tổng hàng tồn kho 74.824 69.976 69.344 69.536 70.863
1. Hàng tồn kho 74.824 69.976 69.344 69.536 70.863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 215 54 48 495 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87 54 48 495 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 128 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.249 8.406 7.858 7.728 7.598
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.036 2.194 2.063 1.933 1.803
1. Tài sản cố định hữu hình 3.036 2.194 2.063 1.933 1.803
- Nguyên giá 60.866 61.132 61.132 60.853 60.853
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.830 -58.938 -59.069 -58.920 -59.050
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 237 237 237
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 237 237
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.213 6.213 5.558 5.558 5.558
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.213 6.213 5.558 5.558 5.558
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170.446 181.390 173.759 173.893 176.546
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162.917 175.353 168.261 168.528 171.519
I. Nợ ngắn hạn 162.917 175.353 168.261 168.528 171.519
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84.089 81.835 81.330 81.080 82.014
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.987 28.549 21.705 19.464 21.421
4. Người mua trả tiền trước 4.411 1.485 2.425 2.642 1.485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.010 3.944 3.670 3.727 2.968
6. Phải trả người lao động 4.121 6.022 4.088 4.193 4.139
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.484 3.212 2.634 2.440 1.849
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 38.707 50.199 52.301 54.873 57.534
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108 108 108 108 108
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.529 6.036 5.499 5.365 5.027
I. Vốn chủ sở hữu 7.529 6.036 5.499 5.365 5.027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32.652 32.652 32.652 32.652 32.652
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.103 3.103 3.103 3.103 3.103
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28.225 -29.718 -30.256 -30.389 -30.727
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19.371 -28.225 -29.718 -29.718 -29.718
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.854 -1.493 -538 -671 -1.009
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170.446 181.390 173.759 173.893 176.546