TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
699.548
|
668.397
|
553.755
|
307.905
|
358.819
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.632
|
8.276
|
7.527
|
13.352
|
14.971
|
1. Tiền
|
9.632
|
8.276
|
7.527
|
13.022
|
14.971
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
330
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.052
|
21.764
|
6.275
|
9.724
|
3.031
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.052
|
21.764
|
6.275
|
9.724
|
3.031
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
438.681
|
250.028
|
281.220
|
187.901
|
205.146
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
431.378
|
199.492
|
276.990
|
195.143
|
212.297
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.195
|
42.187
|
6.851
|
1.933
|
3.762
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.739
|
29.481
|
20.510
|
15.957
|
17.219
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.631
|
-21.131
|
-23.131
|
-25.131
|
-28.131
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
244.183
|
377.485
|
257.246
|
95.707
|
126.557
|
1. Hàng tồn kho
|
244.203
|
377.505
|
257.266
|
95.727
|
126.576
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
10.843
|
1.488
|
1.221
|
9.114
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
6.837
|
1.488
|
1.221
|
2.172
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3.330
|
0
|
0
|
6.942
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
676
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
169.184
|
147.207
|
140.457
|
138.426
|
256.432
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
802
|
173
|
574
|
1.004
|
3.724
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
802
|
173
|
574
|
1.004
|
3.724
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
149.869
|
133.015
|
125.642
|
122.012
|
150.050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
129.507
|
128.486
|
115.710
|
104.606
|
105.144
|
- Nguyên giá
|
309.567
|
326.760
|
330.540
|
332.664
|
339.921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180.060
|
-198.275
|
-214.830
|
-228.058
|
-234.778
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
19.748
|
3.956
|
9.398
|
16.912
|
44.454
|
- Nguyên giá
|
28.533
|
4.542
|
9.938
|
18.635
|
48.998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.786
|
-587
|
-540
|
-1.722
|
-4.544
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
614
|
574
|
533
|
493
|
453
|
- Nguyên giá
|
773
|
773
|
773
|
773
|
773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159
|
-199
|
-240
|
-280
|
-320
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.210
|
1.210
|
1.210
|
6.884
|
96.357
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.210
|
1.210
|
1.210
|
6.884
|
96.357
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.303
|
11.809
|
12.031
|
8.526
|
6.301
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.595
|
1.100
|
1.323
|
747
|
2.661
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.708
|
10.708
|
10.708
|
7.779
|
3.640
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
868.732
|
815.604
|
694.212
|
446.330
|
615.251
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
761.295
|
708.010
|
632.143
|
383.846
|
532.033
|
I. Nợ ngắn hạn
|
661.999
|
659.375
|
549.805
|
307.127
|
354.754
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
433.785
|
390.219
|
325.676
|
214.599
|
169.349
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
150.767
|
152.378
|
140.385
|
49.519
|
59.322
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.962
|
33.225
|
14.801
|
5.921
|
57.152
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.407
|
10.338
|
9.657
|
2.513
|
4.404
|
6. Phải trả người lao động
|
25.105
|
26.395
|
37.436
|
22.123
|
29.034
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.688
|
29.744
|
12.925
|
7.653
|
21.927
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.700
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.217
|
17.019
|
8.882
|
4.771
|
4.841
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
70
|
56
|
42
|
27
|
24
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
99.295
|
48.635
|
82.339
|
76.719
|
177.279
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
2.812
|
1.109
|
52.704
|
51.655
|
43.232
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
91.905
|
46.000
|
23.955
|
15.891
|
19.481
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.578
|
1.526
|
5.680
|
9.174
|
38.441
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76.125
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
107.437
|
107.594
|
62.068
|
62.484
|
83.217
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106.725
|
106.977
|
61.504
|
62.083
|
82.857
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82.794
|
82.794
|
82.794
|
82.794
|
82.794
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.127
|
17.127
|
17.127
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.013
|
5.013
|
5.013
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.772
|
2.024
|
-43.450
|
-20.730
|
43
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.511
|
1.772
|
2.024
|
-24.572
|
-20.730
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
260
|
252
|
-45.473
|
3.842
|
20.773
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
712
|
616
|
564
|
401
|
361
|
1. Nguồn kinh phí
|
123
|
123
|
123
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
589
|
493
|
441
|
401
|
361
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
868.732
|
815.604
|
694.212
|
446.330
|
615.251
|