Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 647.587 669.102 78.754 88.293 84.631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.542 45.171 55.954 42.916 38.574
1. Tiền 38.542 45.171 55.954 42.916 38.574
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 555.000 555.817 4.829 14.839 8.839
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 555.000 555.817 4.829 14.839 8.839
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.493 64.054 11.674 22.387 31.433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.234 7.775 7.707 7.534 5.619
2. Trả trước cho người bán 1.255 437 1.222 267 605
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.966 59.801 6.705 18.545 29.131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.962 -3.960 -3.960 -3.960 -3.922
IV. Tổng hàng tồn kho 7.532 3.658 5.543 7.688 5.784
1. Hàng tồn kho 9.478 6.758 8.642 10.445 10.153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.946 -3.100 -3.099 -2.758 -4.369
V. Tài sản ngắn hạn khác 20 402 753 464 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 20 661 325 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 83 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 383 8 139 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 529.819 533.642 1.125.639 1.108.306 1.113.309
I. Các khoản phải thu dài hạn 330 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 330 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 446.367 443.081 435.565 432.590 436.786
1. Tài sản cố định hữu hình 445.025 441.778 434.300 431.364 435.150
- Nguyên giá 1.022.242 1.029.645 1.032.824 1.038.126 1.051.141
- Giá trị hao mòn lũy kế -577.217 -587.867 -598.524 -606.762 -615.991
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.342 1.303 1.265 1.226 1.636
- Nguyên giá 2.109 2.109 2.109 2.109 2.559
- Giá trị hao mòn lũy kế -767 -805 -844 -883 -922
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.420 1.237 2.474 4.126 2.699
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.420 1.237 2.474 4.126 2.699
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63.345 68.345 669.345 653.687 658.220
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.125 11.125 11.125 5.467 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52.220 57.220 658.220 648.220 658.220
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.357 20.978 18.255 17.903 15.604
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.670 10.022 9.930 9.409 8.822
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 221 450 450 393 716
3. Tài sản dài hạn khác 7.466 10.507 7.875 8.101 6.066
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.177.406 1.202.743 1.204.393 1.196.599 1.197.940
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 244.126 244.328 287.147 253.557 228.802
I. Nợ ngắn hạn 59.372 59.554 113.777 80.183 66.815
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.794 22.794 22.794 22.794 22.794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.268 13.288 13.702 19.237 12.560
4. Người mua trả tiền trước 520 376 379 381 478
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.038 9.285 7.890 8.668 8.552
6. Phải trả người lao động 8.167 6.048 8.469 9.521 9.544
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.519 5.606 3.125 5.818 3.498
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.385 1.783 42.013 1.728 1.622
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.681 376 15.405 12.035 7.767
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 184.754 184.774 173.370 173.373 161.987
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 479 499 492 495 506
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184.275 184.275 172.878 172.878 161.481
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 933.280 958.416 917.246 943.043 969.139
I. Vốn chủ sở hữu 933.280 958.416 917.246 943.043 969.139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 788.000 788.000 788.000 788.000 788.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 28.512 28.512 28.512 28.512 28.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19.058 19.058 19.058 19.058 19.058
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.297 6.297 22.108 22.108 22.108
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80.083 105.219 48.238 74.035 100.130
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 79.056 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 80.083 26.162 48.238 74.035 100.130
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11.331 11.331 11.331 11.331 11.331
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.177.406 1.202.743 1.204.393 1.196.599 1.197.940