Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78.754 88.293 84.631 106.043 132.182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.954 42.916 38.574 38.185 80.922
1. Tiền 55.954 42.916 38.574 38.185 80.922
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.829 14.839 8.839 15.839 36.495
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.829 14.839 8.839 15.839 36.495
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.674 22.387 31.433 42.358 5.499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.707 7.534 5.619 7.054 4.568
2. Trả trước cho người bán 1.222 267 605 247 319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.705 18.545 29.131 39.086 4.837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.960 -3.960 -3.922 -4.028 -4.224
IV. Tổng hàng tồn kho 5.543 7.688 5.784 8.639 8.577
1. Hàng tồn kho 8.642 10.445 10.153 12.078 12.016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.099 -2.758 -4.369 -3.439 -3.439
V. Tài sản ngắn hạn khác 753 464 0 1.022 689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 661 325 0 559 640
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 83 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 139 0 463 48
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.125.639 1.108.306 1.113.309 1.103.849 1.080.727
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 435.565 432.590 436.786 431.857 427.794
1. Tài sản cố định hữu hình 434.300 431.364 435.150 430.270 426.256
- Nguyên giá 1.032.824 1.038.126 1.051.141 1.055.572 1.061.104
- Giá trị hao mòn lũy kế -598.524 -606.762 -615.991 -625.303 -634.848
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.265 1.226 1.636 1.587 1.538
- Nguyên giá 2.109 2.109 2.559 2.559 2.559
- Giá trị hao mòn lũy kế -844 -883 -922 -971 -1.021
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.474 4.126 2.699 3.280 5.370
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.474 4.126 2.699 3.280 5.370
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 669.345 653.687 658.220 653.220 632.970
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.125 5.467 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 658.220 648.220 658.220 653.220 632.970
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.255 17.903 15.604 15.492 14.593
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.930 9.409 8.822 8.415 8.232
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 450 393 716 752 752
3. Tài sản dài hạn khác 7.875 8.101 6.066 6.325 5.609
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.204.393 1.196.599 1.197.940 1.209.892 1.212.909
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 287.147 253.557 228.802 219.254 280.324
I. Nợ ngắn hạn 113.777 80.183 66.815 57.253 129.752
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.794 22.794 22.794 22.794 22.794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.702 19.237 12.560 12.854 13.700
4. Người mua trả tiền trước 379 381 478 668 621
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.890 8.668 8.552 7.688 7.670
6. Phải trả người lao động 8.469 9.521 9.544 6.326 8.528
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.125 5.818 3.498 4.865 7.107
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 42.013 1.728 1.622 1.583 50.917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.405 12.035 7.767 477 18.416
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 173.370 173.373 161.987 162.001 150.572
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 492 495 506 520 488
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 172.878 172.878 161.481 161.481 150.085
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 917.246 943.043 969.139 990.638 932.584
I. Vốn chủ sở hữu 917.246 943.043 969.139 990.638 932.584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 788.000 788.000 788.000 788.000 788.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 28.512 28.512 28.512 28.512 28.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19.058 19.058 19.058 19.058 19.058
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.108 22.108 22.108 22.108 45.039
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.238 74.035 100.130 121.630 40.645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 99.702 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 48.238 74.035 100.130 21.928 40.645
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11.331 11.331 11.331 11.331 11.331
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.204.393 1.196.599 1.197.940 1.209.892 1.212.909