TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78.754
|
88.293
|
84.631
|
106.043
|
132.182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.954
|
42.916
|
38.574
|
38.185
|
80.922
|
1. Tiền
|
55.954
|
42.916
|
38.574
|
38.185
|
80.922
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.829
|
14.839
|
8.839
|
15.839
|
36.495
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.829
|
14.839
|
8.839
|
15.839
|
36.495
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.674
|
22.387
|
31.433
|
42.358
|
5.499
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.707
|
7.534
|
5.619
|
7.054
|
4.568
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.222
|
267
|
605
|
247
|
319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.705
|
18.545
|
29.131
|
39.086
|
4.837
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.960
|
-3.960
|
-3.922
|
-4.028
|
-4.224
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.543
|
7.688
|
5.784
|
8.639
|
8.577
|
1. Hàng tồn kho
|
8.642
|
10.445
|
10.153
|
12.078
|
12.016
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.099
|
-2.758
|
-4.369
|
-3.439
|
-3.439
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
753
|
464
|
0
|
1.022
|
689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
661
|
325
|
0
|
559
|
640
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
83
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
139
|
0
|
463
|
48
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.125.639
|
1.108.306
|
1.113.309
|
1.103.849
|
1.080.727
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
435.565
|
432.590
|
436.786
|
431.857
|
427.794
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
434.300
|
431.364
|
435.150
|
430.270
|
426.256
|
- Nguyên giá
|
1.032.824
|
1.038.126
|
1.051.141
|
1.055.572
|
1.061.104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-598.524
|
-606.762
|
-615.991
|
-625.303
|
-634.848
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.265
|
1.226
|
1.636
|
1.587
|
1.538
|
- Nguyên giá
|
2.109
|
2.109
|
2.559
|
2.559
|
2.559
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-844
|
-883
|
-922
|
-971
|
-1.021
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.474
|
4.126
|
2.699
|
3.280
|
5.370
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.474
|
4.126
|
2.699
|
3.280
|
5.370
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
669.345
|
653.687
|
658.220
|
653.220
|
632.970
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.125
|
5.467
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
658.220
|
648.220
|
658.220
|
653.220
|
632.970
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.255
|
17.903
|
15.604
|
15.492
|
14.593
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.930
|
9.409
|
8.822
|
8.415
|
8.232
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
450
|
393
|
716
|
752
|
752
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
7.875
|
8.101
|
6.066
|
6.325
|
5.609
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.204.393
|
1.196.599
|
1.197.940
|
1.209.892
|
1.212.909
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
287.147
|
253.557
|
228.802
|
219.254
|
280.324
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113.777
|
80.183
|
66.815
|
57.253
|
129.752
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22.794
|
22.794
|
22.794
|
22.794
|
22.794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.702
|
19.237
|
12.560
|
12.854
|
13.700
|
4. Người mua trả tiền trước
|
379
|
381
|
478
|
668
|
621
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.890
|
8.668
|
8.552
|
7.688
|
7.670
|
6. Phải trả người lao động
|
8.469
|
9.521
|
9.544
|
6.326
|
8.528
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.125
|
5.818
|
3.498
|
4.865
|
7.107
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
42.013
|
1.728
|
1.622
|
1.583
|
50.917
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.405
|
12.035
|
7.767
|
477
|
18.416
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
173.370
|
173.373
|
161.987
|
162.001
|
150.572
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
492
|
495
|
506
|
520
|
488
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
172.878
|
172.878
|
161.481
|
161.481
|
150.085
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
917.246
|
943.043
|
969.139
|
990.638
|
932.584
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
917.246
|
943.043
|
969.139
|
990.638
|
932.584
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
788.000
|
788.000
|
788.000
|
788.000
|
788.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28.512
|
28.512
|
28.512
|
28.512
|
28.512
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
19.058
|
19.058
|
19.058
|
19.058
|
19.058
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.108
|
22.108
|
22.108
|
22.108
|
45.039
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.238
|
74.035
|
100.130
|
121.630
|
40.645
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
99.702
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
48.238
|
74.035
|
100.130
|
21.928
|
40.645
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
11.331
|
11.331
|
11.331
|
11.331
|
11.331
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.204.393
|
1.196.599
|
1.197.940
|
1.209.892
|
1.212.909
|