TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.934.374
|
1.856.535
|
1.944.291
|
1.915.939
|
2.548.317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
896.054
|
410.649
|
305.431
|
284.575
|
456.758
|
1. Tiền
|
661.261
|
132.354
|
170.032
|
167.945
|
236.769
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
234.793
|
278.296
|
135.399
|
116.630
|
219.988
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.643
|
50.643
|
624.143
|
674.274
|
1.179.774
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.643
|
50.643
|
624.143
|
674.274
|
1.179.774
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
972.488
|
1.377.261
|
993.422
|
939.977
|
894.069
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.682
|
30.853
|
34.166
|
30.589
|
31.324
|
2. Trả trước cho người bán
|
31.132
|
47.777
|
31.170
|
25.572
|
20.654
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
531.923
|
935.479
|
592.825
|
555.615
|
508.010
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
474.220
|
458.621
|
449.223
|
446.787
|
454.309
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95.469
|
-95.469
|
-113.963
|
-118.586
|
-120.227
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.327
|
6.961
|
10.079
|
4.098
|
4.191
|
1. Hàng tồn kho
|
3.327
|
6.961
|
10.079
|
4.098
|
4.191
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.862
|
11.021
|
11.216
|
13.015
|
13.526
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.907
|
1.018
|
548
|
477
|
350
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.998
|
8.132
|
8.623
|
10.519
|
11.222
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.958
|
1.871
|
2.045
|
2.019
|
1.954
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.310.059
|
21.383.163
|
21.520.718
|
21.565.828
|
21.593.585
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.311.794
|
1.389.836
|
1.470.333
|
1.539.207
|
1.609.152
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.194
|
1.194
|
1.194
|
1.194
|
1.194
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.310.599
|
1.388.642
|
1.469.139
|
1.538.012
|
1.607.958
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.139.938
|
15.996.305
|
15.863.940
|
15.695.443
|
15.564.528
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.841
|
11.554
|
12.267
|
11.532
|
10.735
|
- Nguyên giá
|
46.276
|
46.867
|
48.342
|
48.342
|
48.256
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.434
|
-35.313
|
-36.075
|
-36.810
|
-37.521
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.128.097
|
15.984.751
|
15.851.673
|
15.683.911
|
15.553.792
|
- Nguyên giá
|
19.106.163
|
19.123.826
|
19.154.247
|
19.160.093
|
19.202.244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.978.066
|
-3.139.075
|
-3.302.574
|
-3.476.182
|
-3.648.451
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36.978
|
37.404
|
36.891
|
47.061
|
37.436
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.978
|
37.404
|
36.891
|
47.061
|
37.436
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.558.790
|
3.705.553
|
3.903.985
|
4.047.045
|
4.153.787
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.326.605
|
3.478.409
|
3.658.704
|
3.799.394
|
3.903.766
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
232.184
|
227.145
|
245.281
|
247.651
|
250.021
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
262.559
|
254.064
|
245.568
|
237.073
|
228.682
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.244.432
|
23.239.698
|
23.465.009
|
23.481.767
|
24.141.901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.729.270
|
17.644.185
|
17.774.758
|
17.625.959
|
18.133.105
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.758.382
|
2.458.025
|
1.822.681
|
1.915.766
|
2.598.650
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
600.459
|
535.117
|
666.109
|
720.585
|
1.316.962
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
355.741
|
353.795
|
390.781
|
371.336
|
384.542
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.656
|
1.656
|
1.656
|
1.656
|
1.656
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.885
|
37.439
|
44.571
|
33.377
|
40.786
|
6. Phải trả người lao động
|
26.590
|
24.413
|
29.336
|
28.264
|
26.855
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
105.173
|
104.417
|
106.142
|
99.166
|
114.630
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
362
|
181
|
0
|
704
|
469
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
629.077
|
1.393.846
|
577.057
|
655.651
|
701.158
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.438
|
7.161
|
7.030
|
5.027
|
11.593
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.970.888
|
15.186.160
|
15.952.077
|
15.710.193
|
15.534.455
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.187.843
|
2.535.814
|
3.495.467
|
3.417.997
|
3.393.931
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.622.353
|
12.492.899
|
12.302.408
|
12.141.238
|
11.992.810
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
160.692
|
157.447
|
154.203
|
150.958
|
147.714
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.515.162
|
5.595.513
|
5.690.251
|
5.855.808
|
6.008.796
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.515.162
|
5.595.513
|
5.690.251
|
5.855.808
|
6.008.796
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
106.028
|
106.028
|
106.028
|
106.028
|
106.028
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.725.677
|
1.801.968
|
1.892.583
|
2.046.649
|
2.186.627
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.360.722
|
1.360.722
|
1.360.476
|
1.891.238
|
1.881.654
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
364.955
|
441.246
|
532.107
|
155.411
|
304.973
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.751.252
|
1.755.311
|
1.759.434
|
1.770.926
|
1.783.936
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.244.432
|
23.239.698
|
23.465.009
|
23.481.767
|
24.141.901
|