I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
557.927
|
200.575
|
322.981
|
157.014
|
144.717
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-394.698
|
399.249
|
219.695
|
368.821
|
388.588
|
- Khấu hao TSCĐ
|
149.299
|
182.181
|
171.865
|
170.383
|
172.756
|
- Các khoản dự phòng
|
51.176
|
|
|
|
18.494
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-353.091
|
-20.393
|
-26.192
|
-27.067
|
-22.028
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
73.403
|
211.848
|
197.787
|
303.680
|
299.273
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-315.485
|
25.612
|
-123.765
|
-78.175
|
-79.907
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
163.229
|
599.823
|
542.676
|
525.835
|
533.304
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
378.699
|
4.638
|
-19.565
|
4.477
|
3.020
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.349
|
2.158
|
615
|
-3.634
|
-3.118
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
146.324
|
-142.316
|
-146.477
|
140.330
|
-180.091
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-235.831
|
95.952
|
98.513
|
2.438
|
117.861
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-317.634
|
-300.050
|
-375.430
|
-505.856
|
-260.699
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.141
|
-9.008
|
-7.743
|
-3.983
|
-5.217
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2.027
|
-1.183
|
-1.276
|
-617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
140.995
|
249.170
|
91.407
|
158.331
|
204.444
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-229.097
|
-211.194
|
-17.909
|
-20.995
|
-70.093
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-258.000
|
-430.047
|
-17.694
|
-457.875
|
-994.258
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43.600
|
7.000
|
503.813
|
54.319
|
763.412
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-169.231
|
|
|
564
|
285
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-5.159
|
1.076
|
28.883
|
28.443
|
33.124
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-617.787
|
-633.165
|
497.093
|
-395.545
|
-267.530
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.275.673
|
2.264.656
|
201.381
|
-215.793
|
1.378.119
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.179.320
|
-1.828.278
|
-183.737
|
-7.783
|
-1.286.024
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.315
|
-405.389
|
-12.076
|
-24.614
|
-134.227
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.071.038
|
30.989
|
5.567
|
-248.190
|
-42.132
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
594.246
|
-353.006
|
594.067
|
-485.405
|
-105.219
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
111.247
|
705.493
|
352.487
|
896.054
|
410.649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
705.493
|
352.487
|
946.554
|
410.649
|
305.431
|