1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
844.992
|
1.058.473
|
1.417.827
|
1.122.351
|
1.231.074
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
372
|
212
|
766
|
537
|
2.008
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
844.620
|
1.058.261
|
1.417.061
|
1.121.814
|
1.229.065
|
4. Giá vốn hàng bán
|
658.345
|
853.018
|
1.138.888
|
842.884
|
988.446
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
186.274
|
205.244
|
278.172
|
278.930
|
240.619
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.833
|
1.793
|
2.912
|
5.900
|
3.370
|
7. Chi phí tài chính
|
290
|
557
|
1.170
|
4.657
|
3.669
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78
|
85
|
990
|
4.370
|
3.375
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.339
|
2.664
|
3.342
|
3.162
|
4.951
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76.632
|
100.433
|
126.890
|
120.502
|
97.032
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
109.847
|
103.382
|
149.682
|
156.509
|
138.338
|
12. Thu nhập khác
|
2.187
|
8.784
|
8.551
|
18.494
|
1.877
|
13. Chi phí khác
|
1.505
|
2.384
|
5.836
|
13.098
|
370
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
682
|
6.400
|
2.715
|
5.397
|
1.507
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
110.529
|
109.782
|
152.397
|
161.905
|
139.845
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.060
|
19.604
|
31.036
|
34.934
|
32.438
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
968
|
-1.349
|
-497
|
948
|
-2.089
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.028
|
18.255
|
30.539
|
35.881
|
30.349
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
90.502
|
91.527
|
121.858
|
126.024
|
109.495
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
28.538
|
30.142
|
42.904
|
44.406
|
50.029
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
61.963
|
61.385
|
78.954
|
81.618
|
59.467
|