TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
397.423
|
503.505
|
558.019
|
660.826
|
607.501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
148.331
|
191.331
|
174.394
|
197.316
|
273.025
|
1. Tiền
|
40.793
|
61.296
|
72.544
|
67.316
|
110.020
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
107.538
|
130.035
|
101.850
|
130.000
|
163.005
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175.912
|
207.440
|
222.518
|
314.256
|
183.545
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
126.535
|
153.537
|
160.920
|
123.757
|
119.700
|
2. Trả trước cho người bán
|
59.733
|
63.022
|
61.228
|
124.783
|
59.967
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
4.054
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
135
|
2.175
|
2.100
|
4.100
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.477
|
12.803
|
24.382
|
95.798
|
35.495
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.968
|
-24.096
|
-30.167
|
-34.182
|
-31.617
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68.971
|
96.340
|
153.911
|
141.718
|
143.921
|
1. Hàng tồn kho
|
70.522
|
97.891
|
155.462
|
143.269
|
145.471
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.551
|
-1.551
|
-1.551
|
-1.551
|
-1.551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.210
|
8.394
|
7.196
|
7.536
|
7.010
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
500
|
0
|
296
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.128
|
5.838
|
4.887
|
4.331
|
6.592
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.082
|
2.556
|
1.809
|
3.204
|
122
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
336.127
|
407.405
|
472.871
|
437.685
|
589.112
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.648
|
1.939
|
2.323
|
3.085
|
3.203
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
211
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.648
|
1.728
|
2.323
|
3.085
|
3.203
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
303.645
|
368.866
|
424.062
|
369.259
|
372.308
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
275.835
|
328.751
|
391.288
|
333.819
|
355.305
|
- Nguyên giá
|
671.579
|
782.390
|
916.952
|
911.618
|
1.002.878
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-395.745
|
-453.639
|
-525.664
|
-577.799
|
-647.573
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.810
|
40.115
|
32.774
|
35.440
|
17.003
|
- Nguyên giá
|
32.454
|
45.072
|
38.054
|
41.069
|
23.069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.643
|
-4.957
|
-5.280
|
-5.629
|
-6.066
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
1.788
|
1.728
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
2.103
|
2.103
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-315
|
-376
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.591
|
9.370
|
18.428
|
38.751
|
184.501
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.591
|
9.370
|
18.428
|
38.751
|
184.501
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.737
|
27.230
|
26.270
|
24.862
|
29.100
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.512
|
24.790
|
23.291
|
22.816
|
25.026
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.225
|
2.439
|
2.979
|
2.046
|
4.074
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
507
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
733.550
|
910.909
|
1.030.890
|
1.098.510
|
1.196.612
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
258.772
|
392.108
|
418.247
|
408.927
|
450.419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
253.563
|
386.899
|
412.838
|
364.538
|
418.160
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.055
|
1.375
|
35.491
|
39.988
|
97.702
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
89.255
|
94.901
|
80.110
|
59.635
|
91.718
|
4. Người mua trả tiền trước
|
106.050
|
217.488
|
184.357
|
195.409
|
156.004
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.691
|
20.693
|
42.964
|
7.158
|
19.594
|
6. Phải trả người lao động
|
19.085
|
29.685
|
46.426
|
38.554
|
38.021
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.076
|
6.648
|
8.020
|
8.467
|
5.816
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9
|
10
|
9
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.153
|
7.976
|
6.880
|
4.560
|
2.173
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.642
|
5.607
|
6.035
|
8.535
|
5.144
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.557
|
2.527
|
2.546
|
2.221
|
1.979
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.209
|
5.209
|
5.409
|
44.389
|
32.259
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.222
|
4.222
|
4.422
|
4.402
|
4.272
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
39.000
|
27.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
474.778
|
518.801
|
612.643
|
689.584
|
746.194
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
474.778
|
518.801
|
612.643
|
689.584
|
746.194
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.000
|
72.000
|
144.000
|
144.000
|
144.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.053
|
21.053
|
9.053
|
9.053
|
9.053
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
154.644
|
186.242
|
169.699
|
212.272
|
213.784
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56.516
|
52.066
|
68.429
|
78.725
|
108.146
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.758
|
6.449
|
1.260
|
18.657
|
62.513
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52.758
|
45.618
|
67.170
|
60.069
|
45.633
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
170.566
|
187.440
|
221.462
|
245.533
|
271.210
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
733.550
|
910.909
|
1.030.890
|
1.098.510
|
1.196.612
|