TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.044.130
|
1.780.503
|
1.834.961
|
2.045.885
|
2.247.865
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117.397
|
129.502
|
143.564
|
272.498
|
479.359
|
1. Tiền
|
56.397
|
74.502
|
69.564
|
96.998
|
197.359
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
61.000
|
55.000
|
74.000
|
175.500
|
282.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56.185
|
24.004
|
2.300
|
3.800
|
64.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
56.185
|
24.004
|
2.300
|
3.800
|
64.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.055.210
|
968.768
|
1.116.071
|
1.124.554
|
1.183.904
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
970.175
|
797.459
|
896.274
|
825.743
|
912.584
|
2. Trả trước cho người bán
|
91.560
|
110.746
|
105.088
|
134.128
|
189.076
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.241
|
6.491
|
6.891
|
20.174
|
14.884
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
366.352
|
424.931
|
483.175
|
522.550
|
455.897
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-378.118
|
-370.859
|
-375.357
|
-378.042
|
-388.536
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
777.586
|
618.249
|
539.047
|
603.611
|
485.294
|
1. Hàng tồn kho
|
798.834
|
639.487
|
559.055
|
623.515
|
507.867
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21.248
|
-21.238
|
-20.008
|
-19.904
|
-22.573
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.753
|
39.980
|
33.979
|
41.422
|
35.007
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.181
|
5.728
|
4.806
|
4.255
|
4.046
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28.909
|
32.280
|
26.545
|
35.190
|
26.668
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.663
|
1.972
|
2.627
|
1.977
|
4.293
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.199.178
|
2.399.424
|
2.382.027
|
2.380.489
|
2.428.013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.809
|
1.809
|
2.002
|
2.257
|
2.317
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.809
|
1.809
|
2.002
|
2.257
|
2.317
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
254.505
|
259.235
|
251.480
|
243.202
|
236.978
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
222.263
|
227.352
|
219.137
|
211.256
|
205.437
|
- Nguyên giá
|
1.317.050
|
1.269.578
|
1.265.887
|
1.266.963
|
1.263.609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.094.787
|
-1.042.226
|
-1.046.750
|
-1.055.707
|
-1.058.171
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.907
|
5.620
|
6.152
|
5.823
|
5.494
|
- Nguyên giá
|
6.880
|
6.880
|
7.725
|
7.725
|
7.725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-973
|
-1.259
|
-1.573
|
-1.902
|
-2.231
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.334
|
26.262
|
26.190
|
26.123
|
26.047
|
- Nguyên giá
|
30.132
|
30.132
|
30.132
|
30.132
|
30.132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.798
|
-3.869
|
-3.941
|
-4.008
|
-4.085
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.021
|
4.021
|
4.021
|
4.021
|
4.021
|
- Nguyên giá
|
4.103
|
4.103
|
4.103
|
4.103
|
4.103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82
|
-82
|
-82
|
-82
|
-82
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.163.698
|
1.341.875
|
1.339.367
|
1.350.118
|
1.354.605
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.135.142
|
1.313.833
|
1.310.855
|
1.320.504
|
1.331.547
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.556
|
28.042
|
28.512
|
29.614
|
23.058
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
747.333
|
761.919
|
753.706
|
749.542
|
795.715
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
706.104
|
720.690
|
717.175
|
714.512
|
763.039
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
59.261
|
59.261
|
50.499
|
50.499
|
49.877
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.531
|
-19.531
|
-15.468
|
-15.468
|
-17.201
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.813
|
30.565
|
31.452
|
31.348
|
34.377
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.313
|
29.059
|
29.946
|
29.842
|
32.871
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.500
|
1.506
|
1.506
|
1.506
|
1.506
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.243.309
|
4.179.927
|
4.216.988
|
4.426.373
|
4.675.878
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.822.447
|
3.779.432
|
3.851.425
|
4.009.218
|
4.179.303
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.350.543
|
3.171.056
|
3.234.053
|
3.390.574
|
3.485.539
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.532.007
|
1.483.569
|
1.456.181
|
1.618.972
|
1.658.333
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
691.454
|
598.091
|
606.724
|
624.563
|
680.163
|
4. Người mua trả tiền trước
|
276.043
|
170.697
|
192.083
|
212.967
|
227.228
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
189.751
|
239.681
|
252.141
|
261.577
|
264.751
|
6. Phải trả người lao động
|
72.508
|
68.305
|
77.361
|
81.073
|
106.333
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
334.976
|
368.620
|
381.535
|
310.904
|
292.976
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
391
|
661
|
728
|
793
|
350
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
223.865
|
219.780
|
240.600
|
253.681
|
232.280
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.500
|
8.432
|
8.496
|
8.499
|
7.133
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.049
|
13.220
|
18.204
|
17.547
|
15.992
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
471.904
|
608.376
|
617.372
|
618.643
|
693.764
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
68.744
|
201.977
|
202.431
|
202.326
|
202.326
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
398.923
|
402.075
|
410.194
|
411.762
|
486.442
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.908
|
1.938
|
1.938
|
1.938
|
1.938
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.751
|
1.869
|
2.341
|
2.200
|
2.690
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
578
|
518
|
468
|
418
|
367
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
420.862
|
400.495
|
365.563
|
417.156
|
496.575
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
420.862
|
400.495
|
365.563
|
417.156
|
496.575
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900.000
|
900.000
|
900.000
|
900.000
|
900.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
118
|
118
|
118
|
118
|
2.562
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-89.170
|
-89.170
|
-89.170
|
-89.170
|
-89.170
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
116.325
|
116.707
|
143.948
|
143.948
|
141.503
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.083
|
2.083
|
2.083
|
2.083
|
2.083
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-587.678
|
-607.960
|
-661.040
|
-620.506
|
-542.109
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-589.400
|
-588.675
|
-623.450
|
-594.716
|
-605.694
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.722
|
-19.285
|
-37.590
|
-25.789
|
63.585
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
79.184
|
78.716
|
69.623
|
80.682
|
81.705
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.243.309
|
4.179.927
|
4.216.988
|
4.426.373
|
4.675.878
|