Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.044.130 1.780.503 1.834.961 2.045.885 2.247.865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117.397 129.502 143.564 272.498 479.359
1. Tiền 56.397 74.502 69.564 96.998 197.359
2. Các khoản tương đương tiền 61.000 55.000 74.000 175.500 282.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56.185 24.004 2.300 3.800 64.300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56.185 24.004 2.300 3.800 64.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.055.210 968.768 1.116.071 1.124.554 1.183.904
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 970.175 797.459 896.274 825.743 912.584
2. Trả trước cho người bán 91.560 110.746 105.088 134.128 189.076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.241 6.491 6.891 20.174 14.884
6. Phải thu ngắn hạn khác 366.352 424.931 483.175 522.550 455.897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -378.118 -370.859 -375.357 -378.042 -388.536
IV. Tổng hàng tồn kho 777.586 618.249 539.047 603.611 485.294
1. Hàng tồn kho 798.834 639.487 559.055 623.515 507.867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21.248 -21.238 -20.008 -19.904 -22.573
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.753 39.980 33.979 41.422 35.007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.181 5.728 4.806 4.255 4.046
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28.909 32.280 26.545 35.190 26.668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.663 1.972 2.627 1.977 4.293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.199.178 2.399.424 2.382.027 2.380.489 2.428.013
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.809 1.809 2.002 2.257 2.317
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.809 1.809 2.002 2.257 2.317
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 254.505 259.235 251.480 243.202 236.978
1. Tài sản cố định hữu hình 222.263 227.352 219.137 211.256 205.437
- Nguyên giá 1.317.050 1.269.578 1.265.887 1.266.963 1.263.609
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.094.787 -1.042.226 -1.046.750 -1.055.707 -1.058.171
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.907 5.620 6.152 5.823 5.494
- Nguyên giá 6.880 6.880 7.725 7.725 7.725
- Giá trị hao mòn lũy kế -973 -1.259 -1.573 -1.902 -2.231
3. Tài sản cố định vô hình 26.334 26.262 26.190 26.123 26.047
- Nguyên giá 30.132 30.132 30.132 30.132 30.132
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.798 -3.869 -3.941 -4.008 -4.085
III. Bất động sản đầu tư 4.021 4.021 4.021 4.021 4.021
- Nguyên giá 4.103 4.103 4.103 4.103 4.103
- Giá trị hao mòn lũy kế -82 -82 -82 -82 -82
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.163.698 1.341.875 1.339.367 1.350.118 1.354.605
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.135.142 1.313.833 1.310.855 1.320.504 1.331.547
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.556 28.042 28.512 29.614 23.058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 747.333 761.919 753.706 749.542 795.715
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 706.104 720.690 717.175 714.512 763.039
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 59.261 59.261 50.499 50.499 49.877
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19.531 -19.531 -15.468 -15.468 -17.201
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500 1.500 1.500 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.813 30.565 31.452 31.348 34.377
1. Chi phí trả trước dài hạn 26.313 29.059 29.946 29.842 32.871
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.500 1.506 1.506 1.506 1.506
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.243.309 4.179.927 4.216.988 4.426.373 4.675.878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.822.447 3.779.432 3.851.425 4.009.218 4.179.303
I. Nợ ngắn hạn 3.350.543 3.171.056 3.234.053 3.390.574 3.485.539
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.532.007 1.483.569 1.456.181 1.618.972 1.658.333
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 691.454 598.091 606.724 624.563 680.163
4. Người mua trả tiền trước 276.043 170.697 192.083 212.967 227.228
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 189.751 239.681 252.141 261.577 264.751
6. Phải trả người lao động 72.508 68.305 77.361 81.073 106.333
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 334.976 368.620 381.535 310.904 292.976
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 391 661 728 793 350
11. Phải trả ngắn hạn khác 223.865 219.780 240.600 253.681 232.280
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.500 8.432 8.496 8.499 7.133
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.049 13.220 18.204 17.547 15.992
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 471.904 608.376 617.372 618.643 693.764
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 68.744 201.977 202.431 202.326 202.326
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 398.923 402.075 410.194 411.762 486.442
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.908 1.938 1.938 1.938 1.938
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.751 1.869 2.341 2.200 2.690
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 578 518 468 418 367
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 420.862 400.495 365.563 417.156 496.575
I. Vốn chủ sở hữu 420.862 400.495 365.563 417.156 496.575
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900.000 900.000 900.000 900.000 900.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 118 118 118 118 2.562
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -89.170 -89.170 -89.170 -89.170 -89.170
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 116.325 116.707 143.948 143.948 141.503
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.083 2.083 2.083 2.083 2.083
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -587.678 -607.960 -661.040 -620.506 -542.109
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -589.400 -588.675 -623.450 -594.716 -605.694
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.722 -19.285 -37.590 -25.789 63.585
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 79.184 78.716 69.623 80.682 81.705
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.243.309 4.179.927 4.216.988 4.426.373 4.675.878