1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
689.872
|
333.824
|
526.034
|
389.373
|
1.045.882
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
109
|
125
|
204
|
0
|
332
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
689.763
|
333.699
|
525.830
|
389.373
|
1.045.550
|
4. Giá vốn hàng bán
|
625.826
|
296.078
|
474.857
|
331.514
|
934.421
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63.936
|
37.621
|
50.972
|
57.859
|
111.129
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.703
|
844
|
30.390
|
84.201
|
7.281
|
7. Chi phí tài chính
|
24.259
|
36.287
|
43.629
|
42.055
|
-750
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.460
|
36.282
|
41.944
|
41.750
|
14.528
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
29.836
|
15.471
|
-377
|
-4.187
|
47.578
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.351
|
9.278
|
8.985
|
13.746
|
20.147
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.415
|
30.531
|
33.860
|
33.830
|
64.827
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.451
|
-22.159
|
-5.488
|
48.243
|
81.763
|
12. Thu nhập khác
|
2.089
|
16.468
|
1.752
|
1.938
|
2.104
|
13. Chi phí khác
|
3.971
|
13.526
|
11.704
|
5.117
|
6.016
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.882
|
2.942
|
-9.952
|
-3.179
|
-3.912
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.569
|
-19.217
|
-15.440
|
45.063
|
77.852
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.402
|
392
|
1.703
|
2.968
|
6.597
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-22
|
-5
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.379
|
388
|
1.703
|
2.968
|
6.597
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.189
|
-19.604
|
-17.143
|
42.096
|
71.254
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.421
|
-319
|
1.234
|
11.009
|
1.166
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.769
|
-19.285
|
-18.377
|
31.086
|
70.089
|