Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 333,824 526,034 389,373 1,045,882 426,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 125 204 0 332
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 333,699 525,830 389,373 1,045,550 426,445
4. Giá vốn hàng bán 296,078 474,857 331,514 934,421 373,197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37,621 50,972 57,859 111,129 53,248
6. Doanh thu hoạt động tài chính 844 30,390 84,201 7,281 8,558
7. Chi phí tài chính 36,287 43,629 42,055 -750 36,193
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36,282 41,944 41,750 14,528 36,184
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 15,471 -377 -4,187 47,578 3,205
9. Chi phí bán hàng 9,278 8,985 13,746 20,147 13,434
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,531 33,860 33,830 64,827 29,515
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22,159 -5,488 48,243 81,763 -14,131
12. Thu nhập khác 16,468 1,752 1,938 2,104 90
13. Chi phí khác 13,526 11,704 5,117 6,016 5,977
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,942 -9,952 -3,179 -3,912 -5,886
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -19,217 -15,440 45,063 77,852 -20,018
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 392 1,703 2,968 6,597 1,795
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 388 1,703 2,968 6,597 1,795
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -19,604 -17,143 42,096 71,254 -21,813
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -319 1,234 11,009 1,166 1,461
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -19,285 -18,377 31,086 70,089 -23,275