Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73.305 22.010 25.354 54.674 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 359 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 72.946 22.010 25.354 54.674 0
4. Giá vốn hàng bán 66.132 41.632 19.969 52.971 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.814 -19.622 5.386 1.703 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 945 10 1.393 2 2
7. Chi phí tài chính 12.811 7.039 5.981 4.020 4.434
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.460 7.032 4.809 2.492 10.215
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 360 322 6 31 1
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74.343 85.183 685 521 372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -79.755 -112.157 106 -2.867 -4.804
12. Thu nhập khác 146 25.003 155 0
13. Chi phí khác 1.303 385 0 0 1.174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.157 -385 25.003 155 -1.174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -80.912 -112.542 25.109 -2.711 -5.978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 276 18 36 36
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 276 18 36 36
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -80.912 -112.818 25.092 -2.748 -6.013
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -80.912 -112.818 25.092 -2.748 -6.013