1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,829,942
|
2,927,794
|
3,134,479
|
3,137,468
|
2,919,367
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,995
|
2,130
|
1,379
|
2,044
|
2,409
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,822,948
|
2,925,664
|
3,133,099
|
3,135,423
|
2,916,958
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,934,685
|
2,027,161
|
2,115,311
|
2,126,805
|
2,068,413
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
888,263
|
898,503
|
1,017,789
|
1,008,618
|
848,545
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41,113
|
95,419
|
103,156
|
162,315
|
101,252
|
7. Chi phí tài chính
|
64
|
500
|
996
|
881
|
1,898
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
163
|
636
|
0
|
1,732
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
596,632
|
594,259
|
688,742
|
708,879
|
657,046
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,480
|
36,609
|
39,603
|
37,898
|
37,145
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
303,199
|
362,554
|
391,604
|
423,275
|
253,709
|
12. Thu nhập khác
|
2,378
|
11,102
|
16,211
|
16,557
|
14,990
|
13. Chi phí khác
|
8,009
|
19,899
|
27,128
|
16,253
|
16,642
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5,631
|
-8,796
|
-10,917
|
305
|
-1,652
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
297,568
|
353,758
|
380,687
|
423,580
|
252,057
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,832
|
34,646
|
34,138
|
49,162
|
23,742
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16,832
|
34,646
|
34,138
|
49,162
|
23,742
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
280,735
|
319,112
|
346,549
|
374,417
|
228,315
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
280,735
|
319,112
|
346,549
|
374,417
|
228,315
|